劇本 (jù běn) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 劇本.
1. 劇本 (jù běn) nghĩa là gì?
劇本 (jù běn) có nghĩa là “kịch bản” trong tiếng Việt, chỉ văn bản ghi lại nội dung của một vở kịch, phim hoặc chương trình biểu diễn.
1.1 Nguồn gốc và cách phát âm
• 劇 (jù): kịch, vở diễn
• 本 (běn): bản, sách, văn bản
• Phiên âm: /jù běn/
2. Cách đặt câu với từ 劇本
2.1 Câu đơn giản
• 這個劇本很有趣 (Zhège jùběn hěn yǒuqù) – Kịch bản này rất thú vị
• 我正在寫劇本 (Wǒ zhèngzài xiě jùběn) – Tôi đang viết kịch bản
2.2 Câu phức tạp
• 導演修改了劇本的最後一幕 (Dǎoyǎn xiūgǎile jùběn de zuìhòu yī mù) – Đạo diễn đã sửa lại cảnh cuối của kịch bản
• 這部電影的劇本花了兩年時間完成 (Zhè bù diànyǐng de jùběn huāle liǎng nián shíjiān wánchéng) – Kịch bản bộ phim này mất hai năm để hoàn thành
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 劇本
3.1 Vai trò trong câu
• Chủ ngữ: 劇本很重要 (Jùběn hěn zhòngyào) – Kịch bản rất quan trọng
• Tân ngữ: 我讀了劇本 (Wǒ dúle jùběn) – Tôi đã đọc kịch bản
• Định ngữ: 劇本的作者 (Jùběn de zuòzhě) – Tác giả của kịch bản
3.2 Kết hợp với từ khác
• 電影劇本 (diànyǐng jùběn) – kịch bản phim
• 電視劇本 (diànshì jùběn) – kịch bản truyền hình
• 劇本創作 (jùběn chuàngzuò) – sáng tác kịch bản
4. Ứng dụng thực tế của 劇本
劇本 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp giải trí Đài Loan, từ phim truyền hình đến sân khấu kịch.
5. Cách học từ vựng 劇本 hiệu quả
• Học qua ngữ cảnh
• Luyện đặt câu hàng ngày
• Xem phim Đài Loan có phụ đề
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn