DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

事務 (shì wù) là gì? Cách dùng từ 事務 trong tiếng Đài Loan chuẩn xác

Trong tiếng Đài Loan, 事務 (shì wù) là từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong môi trường công sở và đời sống hàng ngày. Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 事務 giúp bạn sử dụng thành thạo.

1. 事務 (shì wù) nghĩa là gì?

1.1 Định nghĩa cơ bản

事務 (shì wù) là danh từ tiếng Trung phồn thể thông dụng tại Đài Loan, mang nghĩa “công việc hành chính”, “nhiệm vụ” hoặc “công việc văn phòng”. shì wù

1.2 Phân tích từ nguyên

– 事 (shì): sự việc, công việc shì wù
– 務 (wù): nhiệm vụ, phụ trách
Kết hợp tạo thành nghĩa “công việc cần phụ trách”

2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 事務

2.1 Vị trí trong câu

事務 thường đóng vai trò:
– Chủ ngữ: 事務很多 (Shìwù hěnduō) – Công việc rất nhiều
– Tân ngữ: 處理事務 (Chǔlǐ shìwù) – Xử lý công việc

2.2 Các cụm từ thông dụng

– 事務所 (shì wù suǒ): văn phòng công ty
– 事務員 (shì wù yuán): nhân viên văn phòng
– 日常事務 (rì cháng shì wù): công việc thường ngày

3. Ví dụ câu chứa từ 事務

3.1 Trong môi trường công sở

– 我每天要處理很多事務 (Wǒ měitiān yào chǔlǐ hěnduō shìwù): Mỗi ngày tôi phải xử lý rất nhiều công việc
– 這份文件需要事務所蓋章 (Zhè fèn wénjiàn xūyào shìwùsuǒ gàizhāng): Tài liệu này cần được đóng dấu bởi văn phòng

3.2 Trong đời sống hàng ngày

– 家庭事務也很重要 (Jiātíng shìwù yě hěn zhòngyào): Công việc gia đình cũng rất quan trọng
– 他擅長管理個人事務 (Tā shàncháng guǎnlǐ gèrén shìwù): Anh ấy giỏi quản lý công việc cá nhân

4. Sai lầm thường gặp khi dùng từ 事務

– Không dùng 事務 cho công việc lao động chân tay
– Tránh nhầm lẫn với 事情 (shìqing) – sự việc chung chung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo