商人 (shāngrén) là từ vựng quan trọng trong lĩnh vực thương mại tiếng Trung. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 商人, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu chuẩn xác nhất theo phong cách tiếng Trung Đài Loan.
1. 商人 (Shāngrén) Nghĩa Là Gì?
1.1 Định nghĩa từ 商人
商人 (shāngrén) là danh từ tiếng Trung có nghĩa là “thương nhân”, chỉ người buôn bán, kinh doanh hoặc hoạt động trong lĩnh vực thương mại.
1.2 Phân tích từ nguyên
– 商 (shāng): Thương mại, buôn bán
– 人 (rén): Người
=> Kết hợp thành “người làm thương mại”
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 商人
2.1 Vị trí trong câu
商人 thường đóng vai trò là:
– Chủ ngữ: 商人 + động từ
– Tân ngữ: Động từ + 商人
– Định ngữ: 商人 + danh từ
2.2 Các cụm từ thông dụng
– 成功商人 (chénggōng shāngrén): Thương nhân thành đạt
– 台湾商人 (Táiwān shāngrén): Thương nhân Đài Loan
– 商人协会 (shāngrén xiéhuì): Hiệp hội thương nhân
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 商人
3.1 Câu đơn giản
他是商人。(Tā shì shāngrén.)
=> Anh ấy là thương nhân.
3.2 Câu phức tạp
这位台湾商人在越南投资了很多工厂。(Zhè wèi Táiwān shāngrén zài Yuènán tóuzīle hěnduō gōngchǎng.)
=> Vị thương nhân Đài Loan này đã đầu tư nhiều nhà máy tại Việt Nam.
4. Cách Sử Dụng 商人 Trong Giao Tiếp Thương Mại
Khi giao tiếp với thương nhân Trung Quốc/Đài Loan, cần lưu ý cách xưng hô phù hợp với vị trí của 商人 trong câu và ngữ cảnh cụ thể.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn