DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

力氣 (Lì Qì) Là Gì? Cách Dùng Và Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn Xác

力氣 (lì qì) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt phổ biến trong giao tiếp hàng ngày tại Đài Loan. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 力氣, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan. học tiếng Đài Loan

1. 力氣 (Lì Qì) Nghĩa Là Gì?

力氣 (lì qì) có nghĩa là “sức lực” hoặc “năng lượng”. Từ này thường được dùng để chỉ:

  • Sức mạnh thể chất của con người
  • Năng lượng để hoàn thành công việc
  • Khả năng chịu đựng, sức bền đặt câu với 力氣

2. Cách Đặt Câu Với Từ 力氣

2.1. Câu Đơn Giản

Ví dụ:

  • 我沒有力氣了。(Wǒ méiyǒu lìqì le.) – Tôi không còn sức lực nữa.
  • 他力氣很大。(Tā lìqì hěn dà.) – Anh ấy rất khỏe.

2.2. Câu Phức Tạp

Ví dụ:

  • 因為昨天工作太累,所以我今天沒有力氣。(Yīnwèi zuótiān gōngzuò tài lèi, suǒyǐ wǒ jīntiān méiyǒu lìqì.) – Vì hôm qua làm việc quá mệt nên hôm nay tôi không có sức.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 力氣

3.1. Cấu Trúc Cơ Bản

Chủ ngữ + 有/沒有 + 力氣

Ví dụ: 他有很大的力氣。(Tā yǒu hěn dà de lìqì.) – Anh ấy có sức khỏe rất tốt.

3.2. Cấu Trúc So Sánh

Chủ ngữ + 比 + Tân ngữ + 有力氣

Ví dụ: 他比我有力氣。(Tā bǐ wǒ yǒu lìqì.) – Anh ấy khỏe hơn tôi.

4. Cách Sử Dụng 力氣 Trong Giao Tiếp Đài Loan

Trong tiếng Đài Loan, 力氣 thường được dùng trong các tình huống:

  • Khi cảm thấy mệt mỏi
  • Khen ngợi sức khỏe người khác
  • Miêu tả khả năng làm việc

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo