DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

大地 (dà dì) là gì? Giải nghĩa chi tiết + Cách dùng chuẩn ngữ pháp tiếng Trung

大地 (dà dì) ngữ pháp 大地 là từ Hán tự quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong văn học, địa lý và giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 大地.

1. 大地 (dà dì) nghĩa là gì?

Từ 大地 gồm hai chữ Hán:

  • 大 (dà): Lớn, rộng lớn
  • 地 (dì): Đất, mặt đất

Khi kết hợp, 大地 mang nghĩa “đất đai rộng lớn”, “thế giới tự nhiên” hoặc “mặt đất bao la”. Trong văn hóa Trung Hoa, từ này thường mang sắc thái trang trọng, thi vị.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 大地

2.1. Vai trò trong câu

大地 thường đóng vai trò: học tiếng Đài Loan

  • Chủ ngữ: 大地在颤抖 (Dàdì zài chàndǒu) – Mặt đất đang rung chuyển
  • Tân ngữ: 我们热爱大地 (Wǒmen rè’ài dàdì) – Chúng tôi yêu mến đất đai
  • Định ngữ: 大地的恩赐 (Dàdì de ēncì) – Ân huệ của đất mẹ

2.2. Các cụm từ thông dụng

  • 大地回春 (dàdì huíchūn): Đất trời vào xuân
  • 大地震 (dàdìzhèn): Động đất mạnh
  • 大地测量 (dàdì cèliáng): Trắc địa

3. Ví dụ câu chứa 大地

1. 春天来了,大地复苏。
(Chūntiān láile, dàdì fùsū.)
Mùa xuân đến, đất trời hồi sinh.

2. 农民们依靠大地生活。
(Nóngmínmen yīkào dàdì shēnghuó.)
Nông dân sống dựa vào đất đai.

3. 这场雨滋润了干渴的大地。
(Zhè chǎng yǔ zīrùnle gānkě de dàdì.)
Cơn mưa này tưới mát vùng đất khô cằn.

4. Phân biệt 大地 với từ đồng nghĩa

Từ vựng Phiên âm Khác biệt
大地 dàdì Mang tính văn chương, chỉ đất đai rộng lớn
土地 tǔdì Thông dụng hơn, thường chỉ mảnh đất cụ thể
地球 dìqiú Chỉ hành tinh Trái Đất

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  ngữ pháp 大地https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo