合 (hé) là một trong những từ vựng đa nghĩa và thông dụng nhất trong tiếng Trung. Từ này xuất hiện trong hơn 2000 từ ghép và cụm từ cố định. Bài viết này sẽ giải mã toàn bộ ý nghĩa của 合 cùng cấu trúc ngữ pháp và ví dụ thực tế.
1. 合 (Hé) Nghĩa Là Gì?
1.1. Nghĩa Cơ Bản Của 合
合 (hé) có các nghĩa chính sau:
- Hợp, phù hợp: 合适 (héshì) – phù hợp
- Gộp lại: 合并 (hébìng) – sáp nhập
- Đóng: 合上书本 (hé shàng shūběn) – đóng sách lại
- Đơn vị đo: 一合米 (yī hé mǐ) – một hợp gạo
1.2. Nghĩa Bóng Và Thành Ngữ
Trong văn hóa Trung Hoa, 合 còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc:
- 合家欢乐 (héjiā huānlè): Cả nhà vui vẻ
- 天作之合 (tiān zuò zhī hé): Duyên trời định
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 合
2.1. Vai Trò Trong Câu
合 có thể đóng vai trò:
- Động từ: 合上书 (hé shàng shū) – đóng sách
- Tính từ: 合理 (hélǐ) – hợp lý
- Danh từ: 回合 (huíhé) – hiệp (trong thi đấu)
2.2. Các Cấu Trúc Thông Dụng
Dưới đây là 5 cấu trúc phổ biến nhất:
- 合 + Danh từ: 合眼 (hé yǎn) – nhắm mắt
- 合 + Động từ: 合作 (hézuò) – hợp tác
- 不 + 合: 不合 (bùhé) – không phù hợp
3. 50+ Ví Dụ Với Từ 合
3.1. Câu Giao Tiếp Hàng Ngày
- 这个颜色很合适你。(Zhège yánsè hěn héshì nǐ) – Màu này rất hợp với bạn
- 请合上窗户。(Qǐng hé shàng chuānghu) – Làm ơn đóng cửa sổ lại
3.2. Câu Trong Công Việc
- 我们合作得很愉快。(Wǒmen hézuò dé hěn yúkuài) – Chúng tôi hợp tác rất vui
- 这个方案不合理。(Zhège fàng’àn bù hélǐ) – Phương án này không hợp lý
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn