DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

焦點 (jiāo diǎn) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp từ 焦點 trong tiếng Trung

焦點 (jiāo diǎn) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 焦點 để giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.

1. Ý nghĩa của từ 焦點 (jiāo diǎn)

焦點 (jiāo diǎn) có nghĩa là “tiêu điểm”, “trọng tâm” hoặc “điểm tập trung”. Từ này thường được dùng để chỉ:

  • Điểm quan trọng nhất trong một vấn đề
  • Nơi tập trung sự chú ý
  • Trung tâm của một hoạt động hoặc sự kiện

2. Cách đặt câu với từ 焦點

2.1. Câu đơn giản với 焦點

Ví dụ:

  • 這個問題的焦點是什麼? (Zhège wèntí de jiāodiǎn shì shénme?) – Tiêu điểm của vấn đề này là gì?
  • 會議的焦點是明年的預算 (Huìyì de jiāodiǎn shì míngnián de yùsuàn) – Trọng tâm của cuộc họp là ngân sách năm sau

2.2. Câu phức tạp hơn

Ví dụ:

  • 雖然討論了很多問題,但焦點還是集中在市場擴張上 (Suīrán tǎolùnle hěnduō wèntí, dàn jiāodiǎn háishì jízhōng zài shìchǎng kuòzhāng shàng) – Mặc dù đã thảo luận nhiều vấn đề, nhưng trọng tâm vẫn tập trung vào việc mở rộng thị trường

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 焦點

3.1. Vị trí trong câu

焦點 thường đứng sau chủ ngữ và trước động từ, hoặc có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh.

3.2. Các cấu trúc thường gặp焦點

  • 成为焦点 (chéngwéi jiāodiǎn) – trở thành tâm điểm
  • 焦点问题 (jiāodiǎn wèntí) – vấn đề trọng tâm
  • 焦点访谈 (jiāodiǎn fǎngtán) – phỏng vấn trọng tâm

4. Lưu ý khi sử dụng từ 焦點

Khi sử dụng từ 焦點 cần chú ý:

  • Không nhầm lẫn với các từ đồng âm khác
  • Sử dụng đúng ngữ cảnh
  • Kết hợp với các từ ngữ phù hợp

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo