原始 (yuán shǐ) là một từ vựng đa nghĩa trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung tự nhiên như người bản xứ.
原始 (Yuán Shǐ) Nghĩa Là Gì?
Từ 原始 mang 3 nghĩa chính:
1. Nghĩa nguyên thủy, ban đầu
Ví dụ: 原始社会 (yuán shǐ shè huì) – xã hội nguyên thủy
2. Nghĩa chưa qua chế biến, thô sơ
Ví dụ: 原始数据 (yuán shǐ shù jù) – dữ liệu thô
3. Nghĩa gốc rễ, nguồn gốc
Ví dụ: 原始文件 (yuán shǐ wén jiàn) – tài liệu gốc
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 原始
Từ 原始 thường đóng vai trò:
1. Tính từ (Adj)
Ví dụ: 这个部落还保持着原始的生活方式。(Zhè gè bù luò hái bǎo chí zhe yuán shǐ de shēng huó fāng shì.) – Bộ tộc này vẫn duy trì lối sống nguyên thủy.
2. Danh từ (N)
Ví dụ: 我们需要分析这些原始。(Wǒ men xū yào fēn xī zhè xiē yuán shǐ.) – Chúng tôi cần phân tích những dữ liệu thô này.
10 Ví Dụ Câu Chứa Từ 原始
- 原始人类靠打猎为生。(Yuán shǐ rén lèi kào dǎ liè wéi shēng.) – Người nguyên thủy sống bằng săn bắn.
- 请保存好原始发票。(Qǐng bǎo cún hǎo yuán shǐ fā piào.) – Vui lòng giữ lại hóa đơn gốc.
- 这个理论缺乏原始证据。(Zhè gè lǐ lùn quē fá yuán shǐ zhèng jù.) – Lý thuyết này thiếu bằng chứng gốc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn