DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

主持 (zhǔ chí) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 主持 trong tiếng Trung

主持 (zhǔ chí) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa chính là “chủ trì, dẫn chương trình”. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự kiện, hội nghị hay chương trình truyền hình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 主持.

1. 主持 (zhǔ chí) nghĩa là gì?

1.1. Ý nghĩa cơ bản

主持 (zhǔ chí) là động từ trong tiếng Trung, mang các nghĩa chính sau:

  • Chủ trì, đứng đầu (một sự kiện, cuộc họp)
  • Dẫn chương trình (trên truyền hình, radio)
  • Chịu trách nhiệm chính về việc gì đó

1.2. Phân tích từ vựng

Từ 主持 gồm 2 chữ Hán:

  • 主 (zhǔ): chủ, chủ nhân, người đứng đầu
  • 持 (chí): cầm, giữ, duy trì

Kết hợp lại, 主持 thể hiện ý nghĩa “nắm giữ vai trò chủ chốt”.

2. Cách đặt câu với từ 主持

2.1. Câu đơn giản

Ví dụ về cách sử dụng 主持 trong câu:

  • 他主持了这次会议。(Tā zhǔchíle zhè cì huìyì.) – Anh ấy đã chủ trì cuộc họp này.
  • 她喜欢主持电视节目。(Tā xǐhuān zhǔchí diànshì jiémù.) – Cô ấy thích dẫn chương trình truyền hình.

2.2. Câu phức tạp

主持 có thể kết hợp với nhiều từ ngữ khác:

  • 由王经理主持的会议非常重要。(Yóu Wáng jīnglǐ zhǔchí de huìyì fēicháng zhòngyào.) – Cuộc họp do giám đốc Vương chủ trì rất quan trọng.
  • 她主持的节目收视率很高。(Tā zhǔchí de jiémù shōushìlǜ hěn gāo.) – Chương trình do cô ấy dẫn có tỷ lệ người xem rất cao.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 主持

3.1. Vị trí trong câu

主持 thường đóng vai trò là động từ chính trong câu:

Chủ ngữ + 主持 + Tân ngữ

Ví dụ: 我明天要主持会议。(Wǒ míngtiān yào zhǔchí huìyì.) – Ngày mai tôi phải chủ trì cuộc họp.

3.2. Kết hợp với trợ từ

主持 có thể kết hợp với các trợ từ như 了, 过, 着:

  • 他主持过很多大型活动。(Tā zhǔchí guò hěnduō dàxíng huódòng.) – Anh ấy đã từng chủ trì nhiều sự kiện lớn. đặt câu với 主持
  • 她正主持着这个项目。(Tā zhèng zhǔchí zhe zhège xiàngmù.) – Cô ấy đang chủ trì dự án này.

3.3. Dạng bị động

Có thể dùng 由…主持 để diễn đạt ý bị động:

这次活动由李老师主持。(Zhè cì huódòng yóu Lǐ lǎoshī zhǔchí.) – Hoạt động lần này do thầy Lý chủ trì.

4. Các từ liên quan đến 主持

  • 主持人 (zhǔchírén): người dẫn chương trình, MC
  • 主持词 (zhǔchící): lời dẫn chương trình
  • 主持工作 (zhǔchí gōngzuò): chủ trì công việc

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  đặt câu với 主持0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo