DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

轉變 (Zhuǎn Biàn) Là Gì? Cách Dùng Từ 轉變 Trong Tiếng Trung | DAILOAN.VN

轉變 (zhuǎn biàn) là một từ quan trọng trong tiếng Trung với ý nghĩa chỉ sự thay đổi, biến chuyển. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 轉變, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 轉變 (Zhuǎn Biàn) Nghĩa Là Gì?

Từ 轉變 (zhuǎn biàn) có nghĩa là sự thay đổi, biến đổi hoặc chuyển biến. Đây là từ thường dùng để diễn tả:

  • Sự thay đổi về trạng thái, tình hình
  • Sự chuyển biến trong suy nghĩ, quan điểm轉變
  • Sự biến đổi về hình thức, tính chất

2. Cách Đặt Câu Với Từ 轉變

2.1. Câu Đơn Giản

他的態度有了很大的轉變。(Tā de tài dù yǒu le hěn dà de zhuǎn biàn.) – Thái độ của anh ấy đã có sự thay đổi rất lớn.

2.2. Câu Phức Tạp

經過這次事件,她的人生觀發生了根本的轉變。(Jīng guò zhè cì shì jiàn, tā de rén shēng guān fā shēng le gēn běn de zhuǎn biàn.) – Sau sự kiện này, quan niệm sống của cô ấy đã có sự thay đổi căn bản.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 轉變

3.1. Dùng Như Danh Từ

轉變 thường đứng sau tính từ hoặc lượng từ để bổ nghĩa:

Example: 重要的轉變 (zhòng yào de zhuǎn biàn) – Sự thay đổi quan trọng

3.2. Dùng Như Động Từ

Khi dùng như động từ, 轉變 thường đi kèm với tân ngữ:

Example: 轉變觀念 (zhuǎn biàn guān niàn) – Thay đổi quan niệm

4. Ví Dụ Thực Tế Sử Dụng 轉變

Trong công việc: 公司正在經歷戰略轉變。(Gōng sī zhèng zài jīng lì zhàn lvè zhuǎn biàn.) – Công ty đang trải qua sự thay đổi chiến lược.

Trong cuộc sống: 科技的發展帶來了生活方式的轉變。(Kē jì de fā zhǎn dài lái le shēng huó fāng shì de zhuǎn biàn.) – Sự phát triển của công nghệ đã mang lại sự thay đổi trong lối sống.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo