Trong tiếng Đài Loan, 趨勢 (qū shì) là từ vựng quan trọng xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp và văn bản học thuật. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách ứng dụng thực tế của từ 趨勢.
1. 趨勢 (qū shì) Nghĩa Là Gì?
Từ 趨勢 trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “xu hướng”, “khuynh hướng” hoặc “chiều hướng phát triển”. Đây là danh từ dùng để chỉ sự vận động có tính quy luật của sự vật/sự việc theo thời gian.
Ví Dụ Minh Họa:
- 經濟趨勢 (jīng jì qū shì) – Xu hướng kinh tế
- 時尚趨勢 (shí shàng qū shì) – Xu hướng thời trang
- 發展趨勢 (fā zhǎn qū shì) – Xu hướng phát triển
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 趨勢
2.1. Cấu Trúc Cơ Bản
Chủ ngữ + 的 + 趨勢 – Diễn tả xu hướng thuộc về chủ thể nào đó
Ví dụ: 台灣的經濟趨勢正在上升 (Tái wān de jīng jì qū shì zhèng zài shàng shēng) – Xu hướng kinh tế Đài Loan đang đi lên
2.2. Cấu Trúc Động Từ + 趨勢
Động từ + 的 + 趨勢 – Diễn tả xu hướng của hành động
Ví dụ: 學習中文的趨勢越來越普遍 (Xué xí zhōng wén de qū shì yuè lái yuè pǔ biàn) – Xu hướng học tiếng Trung ngày càng phổ biến
3. 10 Câu Ví Dụ Thực Tế Với Từ 趨勢
- 近年來,線上學習的趨勢明顯增長 (Jìn nián lái, xiàn shàng xué xí de qū shì míng xiǎn zēng zhǎng) – Những năm gần đây, xu hướng học trực tuyến tăng trưởng rõ rệt
- 環保產品成為市場新趨勢 (Huán bǎo chǎn pǐn chéng wéi shì chǎng xīn qū shì) – Sản phẩm thân thiện môi trường trở thành xu hướng mới trên thị trường
4. Phân Biệt 趨勢 Với Các Từ Đồng Nghĩa
Từ Vựng![]() |
Nghĩa | Khác Biệt |
---|---|---|
趨勢 (qū shì) | Xu hướng dài hạn | Nhấn mạnh chiều hướng phát triển |
潮流 (cháo liú) | Trào lưu | Thời gian ngắn, mang tính thời thượng |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn