DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

人群 (rén qún) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ vựng tiếng Trung quan trọng

Trong quá trình học tiếng Trung, từ vựng 人群 (rén qún) là một trong những từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 人群, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 人群 (rén qún) nghĩa là gì?

Từ 人群 (rén qún) trong tiếng Trung có nghĩa là “đám đông”, “nhóm người” hoặc “tập thể”. Đây là danh từ chỉ một nhóm người tập trung lại với nhau.

Ví dụ về nghĩa của 人群:

  • Nghĩa đen: Chỉ một nhóm người tập trung tại một địa điểm
  • Nghĩa bóng: Chỉ một nhóm người có chung đặc điểm nào đó

2. Cách đặt câu với từ 人群 (rén qún)

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 人群 trong câu:

2.1. Câu đơn giản với 人群

  • 公园里有很多人群。(Gōngyuán lǐ yǒu hěnduō rénqún.) – Trong công viên có rất nhiều đám đông.
  • 人群慢慢地散开了。(Rénqún màn man de sàn kāi le.) – Đám đông từ từ tan đi.

2.2. Câu phức tạp hơn với 人群

  • 看到这么多人群,我感到有点紧张。(Kàn dào zhème duō rénqún, wǒ gǎndào yǒudiǎn jǐnzhāng.) – Nhìn thấy nhiều người như vậy, tôi cảm thấy hơi căng thẳng.
  • 警察正在疏散人群。(Jǐngchá zhèngzài shūsàn rénqún.) – Cảnh sát đang giải tán đám đông.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 人群

Từ 人群 thường được sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp sau:

3.1. Làm chủ ngữ trong câu ngữ pháp tiếng Trung

人群 + Động từ + (Tân ngữ)

Ví dụ: 人群欢呼起来。(Rénqún huānhū qǐlái.) – Đám đông reo hò.

3.2. Làm tân ngữ trong câu

Chủ ngữ + Động từ + 人群

Ví dụ: 他穿过人群。(Tā chuānguò rénqún.) – Anh ấy đi xuyên qua đám đông.

3.3. Kết hợp với lượng từ

一群 + 人群 (yī qún rénqún) – Một đám đông

Ví dụ: 广场上有一群人群。(Guǎngchǎng shàng yǒu yī qún rénqún.) – Trên quảng trường có một đám đông.

4. Phân biệt 人群 với các từ tương đồng

Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự 人群 nhưng cách dùng khác nhau:

  • 人们 (rénmen): Chỉ người nói chung, không nhấn mạnh sự tập trung
  • 群众 (qúnzhòng): Thường dùng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội
  • 大众 (dàzhòng): Chỉ công chúng, quần chúng nói chung rén qún

5. Mẹo ghi nhớ và sử dụng từ 人群

Để ghi nhớ và sử dụng từ 人群 hiệu quả:

  1. Liên tưởng đến hình ảnh một đám đông
  2. Luyện tập đặt 3-5 câu mỗi ngày với từ này
  3. Sử dụng flashcard để ôn tập thường xuyên
  4. Áp dụng vào các tình huống thực tế khi giao tiếp

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo