DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

逃 (táo) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ “逃” trong tiếng Trung

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 逃 (táo) – một động từ quan trọng trong tiếng Trung có nghĩa là “trốn thoát”, “chạy trốn” hoặc “lẩn tránh”. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc thoát khỏi nguy hiểm hoặc trốn tránh trách nhiệm.

1. Ý nghĩa của từ 逃 (táo)逃 nghĩa là gì

Từ 逃 (táo) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

1.1 Nghĩa cơ bản

– Trốn thoát, chạy trốn khỏi nơi nguy hiểm hoặc bị giam giữ

– Lẩn tránh trách nhiệm hoặc nghĩa vụ

1.2 Nghĩa mở rộng

– Trốn tránh sự thật

– Thoát khỏi tình trạng khó khăn

2. Cách đặt câu với từ 逃

2.1 Câu đơn giản

– 他逃跑了。(Tā táopǎo le.) – Anh ấy đã bỏ chạy.

– 小偷逃走了。(Xiǎotōu táozǒu le.) – Tên trộm đã bỏ trốn.

2.2 Câu phức tạp

– 他试图逃避责任。(Tā shìtú táobì zérèn.) – Anh ta cố gắng trốn tránh trách nhiệm. học tiếng Trung

– 没有人能逃过法律的制裁。(Méiyǒu rén néng táoguò fǎlǜ de zhìcái.) – Không ai có thể thoát khỏi sự trừng phạt của pháp luật.逃 nghĩa là gì

3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 逃

3.1 Cấu trúc cơ bản

– 逃 + động từ: 逃跑 (táopǎo – bỏ chạy), 逃走 (táozǒu – chạy trốn)

– 逃 + danh từ: 逃兵 (táobīng – lính đào ngũ), 逃犯 (táofàn – tội phạm đào tẩu)

3.2 Cấu trúc nâng cao

– 逃不过/逃不掉 + danh từ: Không thể trốn tránh điều gì

– 逃出/逃到 + địa điểm: Trốn thoát đến đâu

4. Thành ngữ, tục ngữ liên quan đến 逃

– 逃之夭夭 (táo zhī yāo yāo): Bỏ chạy mất hút

– 在劫难逃 (zài jié nán táo): Khó thoát khỏi số phận

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo