Trong tiếng Đài Loan, từ 鬧 (nào) là một từ đa nghĩa xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết “鬧 (nào) nghĩa là gì?”, cung cấp 50+ ví dụ thực tế và phân tích cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp bạn sử dụng thành thạo từ này.
1. 鬧 (nào) nghĩa là gì? 5 ý nghĩa phổ biến nhất
1.1. Nghĩa gốc: Ồn ào, náo nhiệt
鬧 (nào) thường được dùng để diễn tả không khí ồn ào, nhộn nhịp:
Ví dụ: 這裡很鬧 (Zhèlǐ hěn nào) – Ở đây rất ồn ào
1.2. Nghĩa mở rộng: Làm phiền, quấy rầy
Ví dụ: 不要鬧了 (Bùyào nào le) – Đừng quấy rầy nữa
1.3. Diễn tả cảm xúc mạnh
Ví dụ: 鬧情緒 (nào qíngxù) – Bực bội, cáu kỉnh
1.4. Tổ chức, tham gia sự kiện
Ví dụ: 鬧元宵 (nào yuánxiāo) – Tổ chức lễ hội Nguyên Tiêu
1.5. Gây rối, tạo phong trào
Ví dụ: 鬧革命 (nào gémìng) – Làm cách mạng
2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 鬧 (nào)
2.1. Cấu trúc 1: 鬧 + Danh từ
Ví dụ: 鬧脾氣 (nào píqi) – Nổi cáu
2.2. Cấu trúc 2: 鬧 + Động từ
Ví dụ: 鬧著玩 (nào zhe wán) – Đùa giỡn
2.3. Cấu trúc 3: 鬧 + Bổ ngữ
Ví dụ: 鬧翻天 (nào fāntiān) – Ồn ào kinh khủng
3. 50+ ví dụ sử dụng từ 鬧 trong đời sống
3.1. 他在鬧什麼? (Tā zài nào shénme?) – Anh ta đang làm ồn cái gì vậy?
3.2. 孩子們在鬧著玩 (Háizimen zài nào zhe wán) – Bọn trẻ đang đùa giỡn
4. Phân biệt 鬧 (nào) trong tiếng Đài Loan và tiếng Trung phổ thông
Mặc dù cùng chữ Hán nhưng cách dùng 鬧 ở Đài Loan có một số khác biệt…
5. Bài tập thực hành sử dụng từ 鬧
5.1. Đặt 5 câu với từ 鬧 theo các nghĩa khác nhau…
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn