Trong tiếng Trung, 實力 (shí lì) là từ khóa quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày lẫn văn bản chuyên nghiệp. Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 實力 giúp bạn ứng dụng chính xác.
1. 實力 (Shí Lì) Nghĩa Là Gì?
Từ 實力 gồm 2 chữ Hán:
- 实 (shí): Thực tế, chân thật
- 力 (lì): Sức mạnh, năng lực
Khi kết hợp, 實力 mang nghĩa “thực lực” – chỉ năng lực thực sự, sức mạnh nội tại của cá nhân/tổ chức.
Ví dụ minh họa:
“这家公司很有实力 (Zhè jiā gōngsī hěn yǒu shílì)” – Công ty này rất có thực lực.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 實力
2.1. Vị Trí Trong Câu
實力 thường đóng vai trò:
- Chủ ngữ: 实力决定一切 (Shílì juédìng yīqiè) – Thực lực quyết định tất cả
- Tân ngữ: 我们需要提升实力 (Wǒmen xūyào tíshēng shílì) – Chúng ta cần nâng cao thực lực
2.2. Cụm Từ Thông Dụng
- 有实力 (yǒu shílì): Có thực lực
- 实力派 (shílì pài): Người/đội ngũ có năng lực thực sự
- 经济实力 (jīngjì shílì): Thực lực kinh tế
3. 10 Câu Ví Dụ Với 實力
- 他的实力很强 (Tā de shílì hěn qiáng) – Anh ấy rất có thực lực
- 比赛靠实力 (Bǐsài kào shílì) – Thi đấu dựa vào thực lực
- 我们公司正在增强实力 (Wǒmen gōngsī zhèngzài zēngqiáng shílì) – Công ty chúng tôi đang tăng cường thực lực
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn