DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

依據 (yī jù) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp chuẩn tiếng Đài Loan

Trong quá trình học tiếng Trung hay tiếng Đài Loan, từ 依據 (yī jù) thường xuất hiện trong các văn bản hành chính, pháp lý hoặc khi trình bày lập luận. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 依據, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 依據 (yī jù) nghĩa là gì?

依據 (yī jù) là một từ quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, mang nghĩa:

  • Danh từ: Căn cứ, cơ sở, nền tảng
  • Động từ: Dựa vào, căn cứ vào

Ví dụ về nghĩa của 依據:

法律依據 (fǎlǜ yījù) = Căn cứ pháp lý
科學依據 (kēxué yījù) = Cơ sở khoa học

2. Cấu trúc ngữ pháp với 依據

2.1. Cấu trúc cơ bản

依據 + [Danh từ/Cụm danh từ] + [Động từ]

Ví dụ: 依據法律規定 (yījù fǎlǜ guīdìng) = Căn cứ theo quy định của pháp luật

2.2. Cấu trúc nâng cao

以…為依據 (yǐ… wéi yījù) = Lấy… làm căn cứ

Ví dụ: 以事實為依據 (yǐ shìshí wéi yījù) = Lấy sự thật làm căn cứ

3. Cách đặt câu với từ 依據

3.1. Câu đơn giản

我們依據公司政策做出決定。
(Wǒmen yījù gōngsī zhèngcè zuòchū juédìng.) ngữ pháp tiếng Đài Loan
Chúng tôi đưa ra quyết định dựa theo chính sách công ty.

3.2. Câu phức tạp

法官依據現有證據和證人證詞判被告無罪。
(Fǎguān yījù xiànyǒu zhèngjù hé zhèngrén zhèngcí pàn bèigào wúzuì.)
Thẩm phán căn cứ vào chứng cứ hiện có và lời khai của nhân chứng để tuyên bố bị cáo vô tội.

4. Phân biệt 依據 với các từ tương đồng

• 根據 (gēnjù): Cũng có nghĩa “căn cứ” nhưng thường dùng trong văn nói
• 按照 (ànzhào): Theo như, thường chỉ sự tuân thủ
• 憑 (píng): Dựa vào (thường dùng cho cá nhân)

5. Bài tập thực hành依據

Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 依據 trong các ngữ cảnh khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo