DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

疑問(yí wèn) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Đài Loan chuẩn

疑問(yí wèn) là từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan với nghĩa “nghi vấn” hoặc “câu hỏi”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 疑問 giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.

1. 疑問(yí wèn) nghĩa là gì?

Từ 疑問 trong tiếng Đài Loan gồm hai chữ Hán: 疑 (nghi ngờ) và 問 (hỏi). Khi kết hợp, chúng mang các nghĩa:

  • Danh từ: Câu hỏi, sự nghi vấn
  • Tính từ: Mang tính chất nghi vấn, đáng ngờ

Ví dụ minh họa:

「這個問題有很多疑問。」(Zhège wèntí yǒu hěnduō yíwèn.) – “Vấn đề này có nhiều nghi vấn.”

2. Cách đặt câu với từ 疑問

2.1 Câu trần thuật

「他對這個決定表示疑問。」(Tā duì zhège juédìng biǎoshì yíwèn.) – “Anh ấy bày tỏ nghi vấn về quyết định này.”

2.2 Câu nghi vấn đặt câu tiếng Trung

「你有什麼疑問嗎?」(Nǐ yǒu shé me yíwèn ma?) – “Bạn có câu hỏi gì không?”

3. Cấu trúc ngữ pháp với 疑問

3.1 疑問詞 (yíwèncí) – Từ nghi vấn

Các từ thường đi với 疑問 trong câu hỏi: 什麼 (shénme – cái gì), 為什麼 (wèishéme – tại sao), 怎麼 (zěnme – như thế nào).

3.2 疑問句 (yíwènjù) – Câu nghi vấn

Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + 有/沒有 + 疑問 + 嗎?

Ví dụ: 「你對這個計劃有疑問嗎?」(Nǐ duì zhège jìhuà yǒu yíwèn ma?) – “Bạn có thắc mắc gì về kế hoạch này không?”

4. Phân biệt 疑問 trong tiếng Đài Loan và Trung Quốc đại lục

Trong tiếng Đài Loan, 疑問 thường được dùng trang trọng hơn, trong khi 問題(wèntí) phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  yí wènhttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo