兒女 (ér nǚ) là từ vựng cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong tiếng Đài Loan, đặc biệt khi nói về gia đình. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng tôi khẳng định: Hiểu rõ nghĩa và cách dùng 兒女 sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn với người Đài Loan.
1. 兒女 (Ér Nǚ) Nghĩa Là Gì?
Từ 兒女 (ér nǚ) trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “con cái”, dùng để chỉ chung cả con trai (兒子 – ér zi) và con gái (女兒 – nǚ ér). Đây là từ ghép bởi hai chữ:
- 兒 (ér): Con trai
- 女 (nǚ): Con gái
Ví Dụ Minh Họa:
父母都希望兒女幸福快樂。 (Fùmǔ dōu xīwàng érnǚ xìngfú kuàilè.)
Bố mẹ đều mong con cái hạnh phúc vui vẻ.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 兒女
2.1 Vị Trí Trong Câu
兒女 thường đóng vai trò là:
- Chủ ngữ: 兒女應該孝順父母。 (Érnǚ yīnggāi xiàoshùn fùmǔ.) – Con cái nên hiếu thuận với cha mẹ.
- Tân ngữ: 他非常疼愛自己的兒女。 (Tā fēicháng téng’ài zìjǐ de érnǚ.) – Anh ấy rất yêu thương con cái của mình.
2.2 Các Cụm Từ Thông Dụng
- 孝順兒女 (xiàoshùn érnǚ): Con cái hiếu thảo
- 兒女情長 (érnǚ qíng cháng): Tình cảm cha mẹ – con cái sâu nặng
- 養兒育女 (yǎng ér yù nǚ): Nuôi dạy con cái
3. 15+ Câu Ví Dụ Với 兒女
Dưới đây là các mẫu câu thực tế giúp bạn hiểu rõ cách dùng 兒女:
- 他們有一對可愛的兒女。 (Tāmen yǒu yī duì kě’ài de érnǚ.) – Họ có một đôi con cái đáng yêu.
- 兒女是父母的心頭肉。 (Érnǚ shì fùmǔ de xīntóu ròu.) – Con cái là máu thịt của cha mẹ.
- 現代兒女比較獨立。 (Xiàndài érnǚ bǐjiào dúlì.) – Con cái thời nay khá độc lập.
4. Phân Biệt 兒女 Với Các Từ Liên Quan
Từ | Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|
子女 (zǐnǚ)![]() |
Con cái (trang trọng hơn) | 他有三個子女。(Tā yǒu sān gè zǐnǚ.) |
孩子 (háizi) | Con cái/trẻ em (thông dụng) | 這些孩子很聰明。(Zhèxiē háizi hěn cōngmíng.) |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn