警官 (jǐng guān) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi giao tiếp trong môi trường công vụ hoặc du lịch tại Đài Loan. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 警官.
1. 警官 (jǐng guān) nghĩa là gì?
警官 (jǐng guān) là danh từ tiếng Trung có nghĩa là “cảnh sát”, “sĩ quan cảnh sát” hoặc “quan chức cảnh sát”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, chính thức.
Phân tích từ nguyên:
- 警 (jǐng): Cảnh báo, cảnh sát
- 官 (guān): Quan chức, viên chức
2. Cách đặt câu với từ 警官
Ví dụ câu cơ bản:
- 警官,请问最近的派出所在哪里? (Jǐng guān, qǐng wèn zuì jìn de pài chū suǒ zài nǎ lǐ?) – Thưa cảnh sát, xin hỏi đồn cảnh sát gần nhất ở đâu?
- 这位警官很热心帮助游客。(Zhè wèi jǐng guān hěn rè xīn bāng zhù yóu kè.) – Vị cảnh sát này rất nhiệt tình giúp đỡ khách du lịch.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 警官
3.1 Vị trí trong câu
警官 thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:
- Chủ ngữ: 警官正在调查这个案件 (Jǐng guān zhèng zài diào chá zhè gè àn jiàn) – Cảnh sát đang điều tra vụ án này
- Tân ngữ: 我感谢那位警官的帮助 (Wǒ gǎn xiè nà wèi jǐng guān de bāng zhù) – Tôi cảm ơn sự giúp đỡ của vị cảnh sát đó
3.2 Kết hợp với lượng từ
Khi đếm, 警官 thường đi với lượng từ 位 (wèi) hoặc 名 (míng):
- 一位警官 (yī wèi jǐng guān) – một vị cảnh sát
- 三名警官 (sān míng jǐng guān) – ba cảnh sát
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn