DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

皇太后 (Huáng Tài Hòu) Là Gì? Ý Nghĩa & Cách Dùng Trong Tiếng Trung

皇太后 (huáng tài hòu) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi nghiên cứu về lịch sử và văn hóa Trung Hoa. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ này.

1. 皇太后 (Huáng Tài Hòu) Nghĩa Là Gì?

皇太后 (huáng tài hòu) là danh từ chỉ:

  • Hoàng thái hậu – mẹ của hoàng đế đương triều
  • Vị trí cao nhất trong hậu cung thời phong kiến Trung Quốc huáng tài hòu
  • Người có quyền lực lớn thứ hai sau hoàng đế

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 皇太后

2.1. Phân Tích Thành Tố

Từ gồm 3 chữ Hán:

  • 皇 (huáng): hoàng đế
  • 太 (tài): lớn, cao nhất
  • 后 (hòu): hậu, hoàng hậu

2.2. Vai Trò Trong Câu

皇太后 thường đóng vai trò:

  • Chủ ngữ: 皇太后下了一道懿旨 (Hoàng thái hậu hạ lệnh)
  • Tân ngữ: 皇帝尊敬皇太后 (Hoàng đế tôn kính hoàng thái hậu)
  • Định ngữ: 皇太后的宫殿 (Cung điện của hoàng thái hậu)

3. Ví Dụ Câu Có Chứa 皇太后

3.1. Câu Đơn Giản

皇太后是皇帝的母亲。(Huáng tài hòu shì huángdì de mǔqīn.) – Hoàng thái hậu là mẹ của hoàng đế.

3.2. Câu Phức Tạp

虽然皇帝已经成年,但皇太后仍然参与朝政决策。(Suīrán huángdì yǐjīng chéngnián, dàn huáng tài hòu réngrán cānyù cháozhèng juécè.) – Mặc dù hoàng đế đã trưởng thành, nhưng hoàng thái hậu vẫn tham gia quyết định triều chính.

4. Vai Trò Lịch Sử Của Hoàng Thái Hậu

Trong lịch sử Trung Quốc, nhiều hoàng thái hậu đã nắm quyền nhiếp chính như:

  • Từ Hi Thái hậu nhà Thanh
  • Võ Tắc Thiên nhà Đường
  • Lã Hậu nhà Hán

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo