DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

降2 (Xiáng) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng & Ví Dụ Thực Tế Trong Tiếng Đài Loan

降2 (đọc là xiáng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan với ý nghĩa “hạ xuống”, “giảm” hoặc “đầu hàng”. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 降2, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 降2 (Xiáng) Nghĩa Là Gì?

Từ 降2 (xiáng) trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính sau:

  • Hạ xuống, giảm xuống (ví dụ: 降溫 – giảm nhiệt độ)
  • Đầu hàng (ví dụ: 投降 – đầu hàng)
  • Hạ cấp, giáng chức (ví dụ: 降級 – giáng cấp)

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 降2

2.1. Cấu Trúc Cơ Bản

Từ 降2 thường đứng trước danh từ hoặc động từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa:

降2 + Danh từ/Động từ → Hành động hạ/giảm cái gì đó

2.2. Các Cấu Trúc Thông Dụng

  • 降2 + Danh từ: 降價 (giảm giá), 降溫 (giảm nhiệt)
  • 降2 + Động từ: 降下來 (hạ xuống), 降落在 (hạ cánh tại)
  • 被 + 降2: 被降職 (bị giáng chức)

3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 降2 xiáng tiếng trung

Dưới đây là 10 ví dụ thực tế sử dụng từ 降2 trong tiếng Đài Loan: cấu trúc ngữ pháp 降2

  1. 今天氣溫會降2到20度。(Hôm nay nhiệt độ sẽ giảm xuống 20 độ.)
  2. 這家商店正在降2價促銷。(Cửa hàng này đang giảm giá khuyến mãi.)
  3. 飛機將降2落在桃園機場。(Máy bay sẽ hạ cánh tại sân bay Đào Viên.)
  4. 他因為工作失誤被降2職了。(Anh ấy bị giáng chức vì sai sót trong công việc.)
  5. 雨終於降2下來了。(Mưa cuối cùng cũng đã rơi xuống.)

4. Phân Biệt 降1 Và 降2

Trong tiếng Đài Loan, 降 có hai cách đọc với nghĩa khác nhau:

Phiên Âm Nghĩa Ví Dụ
降1 (jiàng) Hạ xuống (nghĩa chung) 降落 (hạ cánh)
降2 (xiáng) Đầu hàng, giáng chức 投降 (đầu hàng)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội xiáng tiếng trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo