假裝 (jiǎ zhuāng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với ý nghĩa “giả vờ”, “làm bộ”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết ý nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ 假裝 trong tiếng Trung phồn thể (Đài Loan).
1. Ý Nghĩa Của Từ 假裝 (Jiǎ Zhuāng)
假裝 (jiǎ zhuāng) là động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là:
- Giả vờ, giả bộ
- Làm ra vẻ, cố ý thể hiện khác với thực tế
- Đóng kịch, diễn không thật
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 假裝
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 假裝 + Tính từ/Danh từ/Động từ
Ví dụ: 他假裝生病 (Tā jiǎzhuāng shēngbìng) – Anh ấy giả vờ bị ốm
2.2. Cấu trúc phức tạp hơn
Chủ ngữ + 假裝 + (像) + Danh từ/Cụm danh từ + 一樣
Ví dụ: 她假裝像老師一樣 (Tā jiǎzhuāng xiàng lǎoshī yīyàng) – Cô ấy giả vờ như một giáo viên
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 假裝
3.1. Câu đơn giản
- 他假裝沒聽見 (Tā jiǎzhuāng méi tīngjiàn) – Anh ấy giả vờ không nghe thấy
- 孩子假裝睡覺 (Háizi jiǎzhuāng shuìjiào) – Đứa trẻ giả vờ ngủ
3.2. Câu phức tạp
- 雖然他很緊張,但他假裝很冷靜 (Suīrán tā hěn jǐnzhāng, dàn tā jiǎzhuāng hěn lěngjìng) – Mặc dù anh ấy rất căng thẳng nhưng anh ấy giả vờ bình tĩnh
- 她假裝對這個話題不感興趣 (Tā jiǎzhuāng duì zhège huàtí bù gǎn xìngqù) – Cô ấy giả vờ không quan tâm đến chủ đề này
4. Phân Biệt 假裝 Với Các Từ Đồng Nghĩa
假裝 khác với 假扮 (jiǎbàn – cải trang) và 假造 (jiǎzào – giả mạo) ở mức độ và cách sử dụng.
5. Luyện Tập Sử Dụng 假裝
Hãy thử đặt 3 câu của riêng bạn sử dụng từ 假裝 trong các ngữ cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn