DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

吸 (xī) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ “hút” trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 吸 (xī) là một động từ thông dụng với nghĩa chính là “hút”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 吸, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp quan trọng liên quan đến từ này.

1. 吸 (xī) nghĩa là gì?

1.1. Ý nghĩa cơ bản

Từ 吸 (xī) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

  • Hút vào: 吸烟 (xī yān) – hút thuốc
  • Hấp thụ: 吸收 (xī shōu) – hấp thu học tiếng Trung cơ bản
  • Thu hút: 吸引 (xī yǐn) – thu hút

1.2. Các từ ghép phổ biến với 吸

  • 呼吸 (hūxī) – hô hấp, thở
  • 吸管 (xīguǎn) – ống hút
  • 吸尘器 (xīchénqì) – máy hút bụi

2. Cách đặt câu với từ 吸

2.1. Câu đơn giản với 吸

  • 他正在吸烟。(Tā zhèngzài xī yān) – Anh ấy đang hút thuốc.
  • 植物吸收阳光。(Zhíwù xīshōu yángguāng) – Thực vật hấp thụ ánh sáng mặt trời.

2.2. Câu phức tạp hơn

  • 这个广告吸引了很多顾客。(Zhège guǎnggào xīyǐnle hěnduō gùkè) – Quảng cáo này đã thu hút rất nhiều khách hàng.
  • 请不要在公共场所吸烟。(Qǐng bùyào zài gōnggòng chǎngsuǒ xī yān) – Xin đừng hút thuốc ở nơi công cộng.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 吸

3.1. Vị trí trong câu xī trong tiếng Trung

Từ 吸 thường đứng ở vị trí động từ chính trong câu, có thể kết hợp với các trợ từ như 了 (le), 着 (zhe), 过 (guo).

3.2. Các cấu trúc thường gặp

  • 吸 + danh từ: 吸烟 (hút thuốc), 吸氧 (hút oxy)
  • 吸 + bổ ngữ: 吸进去 (hút vào trong), 吸上来 (hút lên trên)
  • 被 + 吸: 水被吸干了 (Nước bị hút cạn)

4. Lưu ý khi sử dụng từ 吸

Khi sử dụng từ 吸 cần chú ý:

  • Phân biệt với các từ đồng âm khác
  • Chú ý ngữ cảnh sử dụng
  • Kết hợp đúng với các từ bổ nghĩa

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo