Trong 100 từ đầu tiên, 代價 (dài jià) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung/Đài Loan, mang nghĩa “giá phải trả”, “chi phí” hoặc “hậu quả” khi thực hiện một hành động nào đó. Bài viết này sẽ phân tích sâu ngữ nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cung cấp 50+ ví dụ thực tế giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng 代價 trong giao tiếp hàng ngày.
1. 代價 (dài jià) nghĩa là gì?
Từ 代價 (dài jià) gồm hai chữ Hán:
- 代 (dài): thay thế, đại diện
- 價 (jià): giá cả, chi phí
Khi kết hợp, 代價 mang các sắc thái nghĩa:
1.1 Nghĩa đen
Chỉ giá trị vật chất phải bỏ ra để đạt được mục đích:
Ví dụ: 這個項目的代價很高 (Zhège xiàngmù de dàijià hěn gāo) – Dự án này có chi phí rất cao
1.2 Nghĩa bóng
Diễn tả hậu quả phi vật chất:
Ví dụ: 他為成功付出了巨大的代價 (Tā wèi chénggōng fùchūle jùdà de dàijià) – Anh ấy đã trả giá rất lớn cho thành công
2. Cấu trúc ngữ pháp với 代價
2.1 Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 付出/支付/承受 (fùchū/zhīfù/chéngshòu) + 代價
Ví dụ: 她付出了慘重的代價 (Tā fùchūle cǎnzhòng de dàijià) – Cô ấy đã phải trả giá đắt
2.2 Dạng phủ định
Chủ ngữ + 不願意/不想 (bù yuànyì/bù xiǎng) + 付出代價
Ví dụ: 我不願意為這個錯誤付出代價 (Wǒ bù yuànyì wèi zhège cuòwù fùchū dàijià) – Tôi không muốn trả giá cho sai lầm này
3. 50+ ví dụ thực tế với 代價
3.1 Trong kinh doanh
這家公司為擴張付出了沉重的代價 (Zhè jiā gōngsī wèi kuòzhāng fùchūle chénzhòng de dàijià) – Công ty này đã trả giá nặng nề cho việc mở rộng
3.2 Trong tình yêu
為愛情付出的代價是值得的 (Wèi àiqíng fùchū de dàijià shì zhídé de) – Cái giá phải trả cho tình yêu là xứng đáng
3.3 Trong học tập
留學的代價包括思鄉和文化衝擊 (Liúxué de dàijià bāokuò sīxiāng hé wénhuà chōngjí) – Cái giá của du học bao gồm nỗi nhớ nhà và sốc văn hóa
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn