DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

當代 (dāng dài) là gì? Giải nghĩa chi tiết & Cách dùng trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung hiện đại, 當代 (dāng dài) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 當代.

1. 當代 (dāng dài) nghĩa là gì?當代

Từ 當代 (dāng dài) trong tiếng Trung có nghĩa là “đương đại”, “hiện đại” hoặc “thời đại ngày nay”. Đây là từ ghép gồm hai chữ:

  • 當 (dāng): có nghĩa là “đương”, “hiện tại”
  • 代 (dài): có nghĩa là “thời đại”, “thế hệ”

1.1. Các nghĩa cụ thể của 當代

Từ này thường được dùng để chỉ:

  • Thời đại hiện nay, thời đại chúng ta đang sống
  • Những vấn đề, xu hướng của thời hiện đại
  • Nghệ thuật, văn học đương đại

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 當代

當代 thường đóng vai trò là:

  • Tính từ ngữ pháp tiếng Trung: bổ nghĩa cho danh từ, ví dụ: 當代藝術 (nghệ thuật đương đại)
  • Danh từ: chỉ thời đại hiện tại, ví dụ: 在當代 (trong thời đại ngày nay)

2.1. Các cụm từ thông dụng với 當代

  • 當代社會 (dāng dài shè huì): xã hội đương đại
  • 當代文學 (dāng dài wén xué): văn học đương đại
  • 當代藝術 (dāng dài yì shù): nghệ thuật đương đại

3. Ví dụ câu có chứa từ 當代

Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 當代:

  1. 當代年輕人面臨很多壓力。(Dāng dài nián qīng rén miàn lín hěn duō yā lì) – Giới trẻ ngày nay phải đối mặt với nhiều áp lực.
  2. 這本書討論當代社會問題。(Zhè běn shū tǎo lùn dāng dài shè huì wèn tí) – Cuốn sách này thảo luận về các vấn đề xã hội đương đại.
  3. 當代藝術常常讓人難以理解。(Dāng dài yì shù cháng cháng ràng rén nán yǐ lǐ jiě) – Nghệ thuật đương đại thường khó hiểu.
  4. 在當代,科技發展非常迅速。(Zài dāng dài, kē jì fā zhǎn fēi cháng xùn sù) – Trong thời đại ngày nay, công nghệ phát triển rất nhanh.
  5. 他是當代最著名的作家之一。(Tā shì dāng dài zuì zhù míng de zuò jiā zhī yī) – Ông ấy là một trong những nhà văn nổi tiếng nhất đương thời.

4. Phân biệt 當代 với các từ tương tự

Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự nhưng cách dùng khác:

  • 現代 (xiàn dài): cũng có nghĩa là “hiện đại” nhưng thường chỉ thời kỳ lịch sử từ đầu thế kỷ 20 đến nay
  • 近代 (jìn dài): chỉ thời kỳ cận đại (thường từ thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo