DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

動力 (Dòng Lì) Là Gì? Cách Dùng Từ 動力 Trong Tiếng Đài Loan Chuẩn Xác

動力 (dòng lì) là một từ quan trọng trong tiếng Đài Loan với nhiều ứng dụng thực tế. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 動力 giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp.

1. 動力 (Dòng Lì) Nghĩa Là Gì?

1.1 Định nghĩa cơ bản

動力 (dòng lì) trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “động lực” hoặc “năng lượng vận hành”. Từ này thường được dùng để chỉ:

  • Sức mạnh làm cho máy móc hoạt động
  • Động lực thúc đẩy con người hành động
  • Nguồn năng lượng tạo ra chuyển động

1.2 Phân biệt 動力 với các từ tương tự

Khác với 力量 (lực lượng) hay 能源 (năng lượng), 動力 nhấn mạnh vào khía cạnh “tạo ra chuyển động” hoặc “thúc đẩy hành động”.

2. Cách Đặt Câu Với Từ 動力

2.1 Câu đơn giản với 動力

Ví dụ:

  • 這台機器的動力很強 (Zhè tái jīqì de dònglì hěn qiáng) – Máy này có động lực rất mạnh
  • 我需要更多動力來完成工作 (Wǒ xūyào gèng duō dònglì lái wánchéng gōngzuò) – Tôi cần thêm động lực để hoàn thành công việc

2.2 Câu phức với 動力

Ví dụ:

  • 雖然遇到困難,但家人的支持給了我繼續前進的動力 (Suīrán yùdào kùnnán, dàn jiārén de zhīchí gěile wǒ jìxù qiánjìn de dònglì) – Dù gặp khó khăn nhưng sự ủng hộ của gia đình đã cho tôi động lực để tiếp tục tiến lên

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 動力

3.1 Vị trí trong câu

動力 thường đóng vai trò:

  • Chủ ngữ: 動力來自於內心的渴望 (Dònglì láizì yú nèixīn de kěwàng) – Động lực đến từ khát khao nội tâm
  • Tân ngữ: 他失去了工作的動力 (Tā shīqùle gōngzuò de dònglì) – Anh ấy đã mất động lực làm việc
  • Định ngữ: 動力系統需要定期檢查 (Dònglì xìtǒng xūyào dìngqī jiǎnchá) – Hệ thống động lực cần được kiểm tra định kỳ

3.2 Các cụm từ thông dụng với 動力 từ vựng tiếng Hoa

  • 動力來源 (dònglì láiyuán) – Nguồn động lực từ vựng tiếng Hoa
  • 動力裝置 (dònglì zhuāngzhì) – Thiết bị động lực
  • 提供動力 (tígōng dònglì) – Cung cấp động lực

4. Ứng Dụng Thực Tế Của Từ 動力

Trong đời sống tại Đài Loan, từ 動力 xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh:

  • Quảng cáo: “我們的課程給你學習的動力!” (Wǒmen de kèchéng gěi nǐ xuéxí de dònglì!) – Khóa học của chúng tôi cho bạn động lực học tập!
  • Công nghiệp: 電動車的動力系統 (Diàndòng chē de dònglì xìtǒng) – Hệ thống động lực xe điện
  • Tâm lý: 尋找內在動力 (Xúnzhǎo nèizài dònglì) – Tìm kiếm động lực nội tại

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo