Trong tiếng Đài Loan, 依舊 (yī jiù) là một từ thông dụng mang ý nghĩa “vẫn như cũ”, “vẫn không thay đổi”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 依舊 giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.
1. Ý nghĩa của 依舊 (yī jiù)
依舊 là phó từ biểu thị trạng thái không thay đổi so với trước đó, thường dịch là “vẫn”, “vẫn như cũ” hoặc “như trước”.
1.1. Nghĩa cơ bản
Diễn tả sự việc/sự vật duy trì trạng thái ban đầu, không có sự thay đổi.
1.2. Sắc thái biểu đạt
Mang sắc thái trang trọng hơn so với 還是 (hái shì), thường dùng trong văn viết hoặc tình huống trang trọng.
2. Cấu trúc ngữ pháp với 依舊
2.1. Vị trí trong câu
依舊 thường đứng trước động từ hoặc tính từ để bổ nghĩa.
2.2. Công thức cơ bản
Chủ ngữ + 依舊 + Động từ/Tính từ
3. Ví dụ minh họa với 依舊
3.1. Câu đơn giản
他依舊每天去公園散步。(Tā yījiù měitiān qù gōngyuán sànbù.) – Anh ấy vẫn đi dạo công viên mỗi ngày.
3.2. Câu phức tạp
雖然下大雨,比賽依舊進行。(Suīrán xià dàyǔ, bǐsài yījiù jìnxíng.) – Mặc dù trời mưa to, trận đấu vẫn tiếp tục diễn ra.
4. Phân biệt 依舊 với các từ tương đồng
4.1. 依舊 vs 還是
依舊 trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết, trong khi 還是 phổ biến trong khẩu ngữ.
4.2. 依舊 vs 仍然
仍然 nhấn mạnh sự tiếp diễn, trong khi 依舊 nhấn mạnh sự không thay đổi.
5. Bài tập thực hành
Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 依舊 với các ngữ cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn