1. 臨 (Lín) Nghĩa Là Gì?
Từ 臨 (lín) trong tiếng Trung mang nhiều nghĩa đa dạng, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến:
- Đến gần, tiếp cận: Ví dụ: 臨近 (línjìn) – “đến gần”
- Đối mặt, đương đầu: Ví dụ: 面臨 (miànlín) – “đối mặt với”
- Tạm thời, ngẫu hứng: Ví dụ: 臨時 (línshí) – “tạm thời”
- Soạn thảo, viết: Ví dụ: 臨帖 (líntiè) – “tập viết chữ theo mẫu”
2. Cách Đặt Câu Với Từ 臨
2.1 Câu Đơn Giản
- 我們面臨很大的壓力。(Wǒmen miànlín hěn dà de yālì.) – “Chúng tôi đang đối mặt với rất nhiều áp lực.”
- 他臨時改變了主意。(Tā línshí gǎibiànle zhǔyì.) – “Anh ấy tạm thời thay đổi ý kiến.”
2.2 Câu Phức Tạp
- 考試臨近,學生們都忙著複習。(Kǎoshì línjìn, xuéshēngmen dōu mángzhe fùxí.) – “Kỳ thi đang đến gần, các học sinh đều bận rộn ôn tập.”
- 臨出發前,他檢查了所有的行李。(Lín chūfā qián, tā jiǎnchále suǒyǒu de xínglǐ.) – “Ngay trước khi khởi hành, anh ấy đã kiểm tra tất cả hành lý.”
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 臨
3.1 臨 + Động Từ
Diễn tả hành động xảy ra ngay trước một sự kiện khác.
Ví dụ: 臨走 (lín zǒu) – “ngay trước khi đi”
3.2 臨 + Danh Từ
Diễn tả sự tiếp cận về không gian hoặc thời gian.
Ví dụ: 臨河 (lín hé) – “gần sông”
3.3 臨時 + Danh Từ
Chỉ tính chất tạm thời.
Ví dụ: 臨時工 (línshí gōng) – “công nhân tạm thời”
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn