DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

畫家 (Huàjiā) Là Gì? Khám Phá Nghĩa + Cách Dùng Chuẩn Ngữ Pháp Tiếng Trung

Trong 100 từ đầu tiên: 畫家 (huàjiā) là danh từ tiếng Trung chỉ “họa sĩ” – người chuyên vẽ tranh nghệ thuật. Từ này kết hợp giữa “畫” (huà – vẽ) và “家” (jiā – chuyên gia), thường dùng để chỉ các họa sĩ chuyên nghiệp trong lĩnh vực hội họa.

1. Giải Nghĩa Chi Tiết Từ 畫家 (Huàjiā)

1.1 Định nghĩa cơ bản

畫家 là danh từ ghép gồm:

  • 畫 (huà): Động từ “vẽ”, “tranh vẽ”
  • 家 (jiā): Hậu tố chỉ “chuyên gia”, “người có tay nghề”

1.2 Phân loại họa sĩ

Trong tiếng Trung có các từ liên quan:

  • 漫畫家 (mànhuàjiā): Họa sĩ truyện tranh
  • 油畫家 (yóuhuàjiā): Họa sĩ sơn dầu
  • 山水畫家 (shānshuǐ huàjiā): Họa sĩ tranh phong cảnh

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 畫家

2.1 Vị trí trong câu

畫家 thường đứng làm:畫家

  • Chủ ngữ: 這位畫家很有名 (Zhè wèi huàjiā hěn yǒumíng) – Họa sĩ này rất nổi tiếng
  • Tân ngữ: 我認識一位畫家 (Wǒ rènshi yī wèi huàjiā) – Tôi quen một họa sĩ

2.2 Kết hợp với lượng từ

Thường dùng với lượng từ “位” (wèi) thể hiện sự tôn trọng:

Ví dụ: 一位著名的畫家 (Yī wèi zhùmíng de huàjiā) – Một họa sĩ nổi tiếng

3. Ví Dụ Minh Họa Cách Dùng 畫家

3.1 Câu đơn giản

  • 我的哥哥是畫家 (Wǒ de gēge shì huàjiā) – Anh trai tôi là họa sĩ
  • 這位畫家的風格很特別 (Zhè wèi huàjiā de fēnggé hěn tèbié) – Phong cách của họa sĩ này rất đặc biệt

3.2 Câu phức tạp

  • 雖然那位畫家已經去世了,但他的作品仍然很受歡迎 (Suīrán nà wèi huàjiā yǐjīng qùshìle, dàn tā de zuòpǐn réngrán hěn shòu huānyíng) – Mặc dù họa sĩ đó đã qua đời nhưng tác phẩm của ông vẫn rất được yêu thích

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 họa sĩ tiếng trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo