DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

級 (Jí) Là Gì? Cách Dùng Từ “Cấp” Trong Tiếng Trung Chuẩn Ngữ Pháp Đài Loan

級 (jí) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt phổ biến tại Đài Loan với nghĩa gốc chỉ “cấp bậc”, “trình độ” hoặc “lớp”. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 級 để bạn sử dụng thành thạo như người bản xứ.

1. 級 (Jí) Nghĩa Là Gì?

Từ 級 trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

  • Cấp bậc: 等級 (děng jí) – cấp độ, hạng mức
  • Trình độ: 水平級別 (shuǐpíng jíbié) – cấp độ trình độ
  • Lớp học: 年級 (nián jí) – lớp/năm học
  • Bậc thang: 階級 (jiē jí) – giai cấp

Ví dụ minh họa:

他的中文是高級水平。(Tā de zhōngwén shì gāo jí shuǐpíng.)
Trình độ tiếng Trung của anh ấy ở cấp cao.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 級

2.1. Cấu trúc danh từ + 級

Diễn tả cấp bậc của sự vật/sự việc:

  • 風力 (fēnglì ) – cấp độ gió từ vựng tiếng Trung
  • 地震 (dìzhèn ) – cấp độ động đất học tiếng Đài Loan

2.2. Cấu trúc tính từ + 級

Mô tả mức độ tính chất:

這家餐廳是五星級的。(Zhè jiā cāntīng shì wǔ xīng jí de.)
Nhà hàng này thuộc loại 5 sao.

3. 10 Câu Ví Dụ Với Từ 級

  1. 我妹妹在三年級。(Wǒ mèimei zài sān nián jí.)
    Em gái tôi học lớp 3.
  2. 這次考試分為A級B級。(Zhè cì kǎoshì fēn wéi A jíB jí.)
    Kỳ thi này chia thành cấp A và cấp B.

4. Phân Biệt 級 Và Các Từ Liên Quan

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
級 (jí) Cấp bậc, trình độ học tiếng Đài Loan 高級 (gāo jí) – cao cấp
層 (céng) Tầng lớp (vật lý) 三層樓 (sān céng lóu) – tòa nhà 3 tầng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo