Trong tiếng Trung, từ 拜 (bài) là một từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng thú vị. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 拜, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 拜 (bài) nghĩa là gì?
1.1 Nghĩa cơ bản của từ 拜
Từ 拜 (bài) có các nghĩa chính sau:
- Lạy, vái, cúi chào (biểu thị sự tôn kính)
- Thăm viếng, bái kiến (người có địa vị cao)
- Nhận làm thầy/sư phụ
- Kết thúc mối quan hệ (trong một số trường hợp)
1.2 Cách phát âm và bộ thủ
拜 được phát âm là “bài” (thanh 4), thuộc bộ thủ 手 (thủ – tay).
2. Cách đặt câu với từ 拜
2.1 Câu ví dụ thông dụng
- 我拜他为师 (Wǒ bài tā wéi shī) – Tôi nhận anh ấy làm thầy
- 拜佛 (bài fó) – Lạy Phật
- 拜年 (bài nián) – Chúc Tết
- 拜託你了 (bài tuō nǐ le) – Nhờ bạn giúp đỡ
2.2 Các cụm từ cố định
- 拜访 (bàifǎng) – Thăm viếng
- 拜见 (bàijiàn) – Bái kiến
- 拜拜 (bàibài) – Tạm biệt (từ mượn tiếng Anh “bye bye”)
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 拜
3.1 Khi 拜 là động từ
Cấu trúc: Chủ ngữ + 拜 + Tân ngữ
Ví dụ: 他拜孔子 (Tā bài Kǒngzǐ) – Anh ấy lạy Khổng Tử
3.2 Khi 拜 kết hợp với các từ khác
拜 thường kết hợp với các từ khác tạo thành cụm động từ:
- 拜 + 为: 拜他为师 (Nhận anh ấy làm thầy)
- 拜 + 上: 拜上名帖 (Dâng danh thiếp)
4. Lưu ý khi sử dụng từ 拜
Khi dùng từ 拜 cần chú ý:
- Phân biệt 拜 và 再见 (tạm biệt thông thường)
- Không dùng 拜 với người ngang hàng hoặc cấp dưới
- Trong văn nói hiện đại, 拜拜 thường dùng như “bye bye”
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn