崇拜 (chóng bài) là một từ quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
1. 崇拜 (Chóng Bài) Nghĩa Là Gì?
Từ 崇拜 (chóng bài) trong tiếng Trung có nghĩa là “sùng bái”, “tôn thờ” hoặc “ngưỡng mộ sâu sắc”. Đây là động từ diễn tả sự tôn kính, ngưỡng mộ đối với một người, thần linh hay một giá trị nào đó.
1.1. Phân Tích Thành Tố
- 崇 (chóng): có nghĩa là cao, tôn kính
- 拜 (bài): có nghĩa là lạy, bái, cúi chào
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 崇拜
Từ 崇拜 thường được sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp sau:
2.1. Cấu Trúc Cơ Bản
Chủ ngữ + 崇拜 + Tân ngữ
Ví dụ: 我崇拜我的老师 (Wǒ chóngbài wǒ de lǎoshī) – Tôi ngưỡng mộ giáo viên của tôi.
2.2. Dạng Phủ Định
Chủ ngữ + 不 + 崇拜 + Tân ngữ
Ví dụ: 他不崇拜任何明星 (Tā bù chóngbài rènhé míngxīng) – Anh ấy không ngưỡng mộ bất kỳ ngôi sao nào.
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 崇拜
- 很多年轻人崇拜这位歌手 (Hěnduō niánqīng rén chóngbài zhè wèi gēshǒu) – Rất nhiều bạn trẻ ngưỡng mộ ca sĩ này.
- 在古代,人们崇拜自然力量 (Zài gǔdài, rénmen chóngbài zìrán lìliàng) – Thời xưa, người ta tôn thờ sức mạnh tự nhiên.
- 她从小就崇拜她的父亲 (Tā cóngxiǎo jiù chóngbài tā de fùqīn) – Cô ấy từ nhỏ đã ngưỡng mộ cha mình.
4. Phân Biệt 崇拜 Với Các Từ Đồng Nghĩa
崇拜 khác với các từ như 尊敬 (zūnjìng – tôn trọng) hay 喜欢 (xǐhuān – thích) ở mức độ mạnh hơn, mang tính chất tôn thờ, sùng bái.
5. Ứng Dụng Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Từ 崇拜 thường được dùng trong các tình huống:
- Bày tỏ sự ngưỡng mộ với thần tượng
- Nói về tín ngưỡng, tôn giáo
- Thể hiện sự tôn kính với người có công lao lớn
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn