DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

懷孕 (Huái Yùn) Là Gì? Cách Dùng & Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn

懷孕 (huái yùn) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi nói về chủ đề sức khỏe và gia đình. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 懷孕 (Huái Yùn) Nghĩa Là Gì?

懷孕 (huái yùn) có nghĩa là “mang thai” hoặc “có thai” trong tiếng Việt. Đây là một động từ thường dùng để diễn tả trạng thái của phụ nữ khi đang có em bé.

Ví dụ minh họa:

  • 她怀孕了 (Tā huáiyùn le) – Cô ấy có thai rồi
  • 我姐姐怀孕三个月了 (Wǒ jiějie huáiyùn sān gè yuè le) – Chị gái tôi đã mang thai được 3 tháng

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 懷孕

Từ 懷孕 thường được sử dụng với các cấu trúc sau:

2.1. Dạng khẳng định

Chủ ngữ + 怀孕 + 了

Ví dụ: 她怀孕了 (Tā huáiyùn le) – Cô ấy có thai rồi

2.2. Dạng phủ định

Chủ ngữ + 没有 + 怀孕

Ví dụ: 我没有怀孕 (Wǒ méiyǒu huáiyùn) – Tôi không có thai

2.3. Dạng nghi vấn

Chủ ngữ + 怀孕 + 了吗? huái yùn nghĩa là gì

Ví dụ: 你怀孕了吗?(Nǐ huáiyùn le ma?) – Bạn có thai chưa?

3. Các Từ Vựng Liên Quan Đến 懷孕

  • 孕妇 (yùnfù) – bà bầu
  • 孕期 (yùnqī) – thời kỳ mang thai
  • 孕吐 (yùntù) – ốm nghén
  • 产检 (chǎnjiǎn) – khám thai

4. Cách Sử Dụng 懷孕 Trong Giao Tiếp

Khi nói về chủ đề nhạy cảm này, người Đài Loan thường dùng những cách diễn đạt tế nhị:

  • 有喜了 (yǒu xǐ le) – Có tin vui rồi (cách nói gián tiếp)
  • 要做妈妈了 (yào zuò māmā le) – Sắp làm mẹ rồi

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”懷孕 là gì
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo