Trong quá trình học tiếng Trung, việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ vựng là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về từ 架構 (jià gòu) – một từ thường xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
1. 架構 (Jià Gòu) Nghĩa Là Gì?
Từ 架構 (jià gòu) trong tiếng Trung có nghĩa là “cấu trúc”, “khung”, “hệ thống” hoặc “kiến trúc”. Đây là một danh từ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như:
- Công nghệ thông tin: Chỉ cấu trúc hệ thống, phần mềm
- Xây dựng: Chỉ khung kết cấu công trình
- Tổ chức: Chỉ hệ thống, cơ cấu tổ chức
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 架構
Từ 架構 thường đóng vai trò là danh từ trong câu và có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa:
- 系統架構 (xìtǒng jiàgòu): Cấu trúc hệ thống
- 組織架構 (zǔzhī jiàgòu): Cơ cấu tổ chức
- 軟體架構 (ruǎntǐ jiàgòu): Kiến trúc phần mềm
2.1. Cách Dùng 架構 Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 架構 trong câu:
- 這個網站的架構很清晰。(Zhège wǎngzhàn de jiàgòu hěn qīngxī.) – Cấu trúc của trang web này rất rõ ràng.
- 我們需要重新設計公司的組織架構。(Wǒmen xūyào chóngxīn shèjì gōngsī de zǔzhī jiàgòu.) – Chúng tôi cần thiết kế lại cơ cấu tổ chức của công ty.
- 這棟建築的鋼架構非常堅固。(Zhè dòng jiànzhù de gāng jiàgòu fēicháng jiāngù.) – Khung thép của tòa nhà này rất vững chắc.
3. Phân Biệt 架構 Với Các Từ Liên Quan
Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự như 架構 nhưng cách dùng khác nhau:
- 結構 (jiégòu): Cũng có nghĩa là cấu trúc nhưng thường dùng cho vật thể cụ thể
- 框架 (kuàngjià): Khung, thường chỉ khung vật lý
- 體系 (tǐxì): Hệ thống, thường dùng cho các hệ thống trừu tượng
4. Ứng Dụng Thực Tế Của 架構
Từ 架構 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực đời sống và công việc:
4.1. Trong Công Nghệ Thông Tin
架構 thường được dùng để mô tả kiến trúc phần mềm, hệ thống mạng hoặc cơ sở dữ liệu.
4.2. Trong Xây Dựng
Từ này dùng để chỉ khung kết cấu của các công trình kiến trúc.
4.3. Trong Quản Lý Doanh Nghiệp
架構 thường xuất hiện trong các tài liệu về cơ cấu tổ chức công ty.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn