Trong 100 từ đầu tiên: 歲月 (suì yuè) là cụm từ Hán ngữ mang ý nghĩa sâu sắc về thời gian trôi qua, thường diễn tả những năm tháng dài đằng đẵng với nhiều thay đổi. Từ này xuất hiện thường xuyên trong văn học cổ điển Trung Quốc và đời sống người Đài Loan.
1. Giải nghĩa chi tiết từ 歲月
1.1. Phân tích từ nguyên
• 歲 (suì): Năm, tuổi
• 月 (yuè): Tháng
Kết hợp tạo nghĩa: “năm tháng” – chỉ dòng chảy thời gian
1.2. Sắc thái ý nghĩa
Mang hàm ý:
– Hoài niệm về quá khứ
– Sự thay đổi không ngừng
– Cảm giác tiếc nuối
2. Cách dùng 歲月 trong câu
2.1. Ví dụ câu cơ bản
• 歲月不饒人 (Suìyuè bù ráo rén): Thời gian không tha cho ai
• 歲月如梭 (Suìyuè rú suō): Năm tháng thoi đưa
2.2. Ngữ pháp ứng dụng
Cấu trúc thường gặp:
1. Chủ ngữ + 的 + 歲月: Miêu tả khoảng thời gian cụ thể
Ví dụ: 大學的歲月 (Dàxué de suìyuè) – Những năm tháng đại học
3. Ứng dụng trong giao tiếp
Dùng khi:
– Bày tỏ cảm xúc về thời gian
– Viết văn, làm thơ
– Thảo luận triết lý sống
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn