隱藏 (yǐn cáng) là động từ phổ biến trong tiếng Trung, mang nghĩa “giấu, ẩn giấu, che giấu”. Từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Bài viết sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 隱藏, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 隱藏 (yǐn cáng) nghĩa là gì?
隱藏 (yǐn cáng) có các nghĩa chính:
- Giấu, che giấu (một vật hoặc thông tin)
- Ẩn, không để lộ ra ngoài
- Giữ bí mật
Ví dụ minh họa:
他隱藏了自己的真實感情。(Tā yǐncáng le zìjǐ de zhēnshí gǎnqíng) – Anh ấy đã giấu đi cảm xúc thật của mình.
2. Cấu trúc ngữ pháp với 隱藏
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 隱藏 + Tân ngữ
她隱藏了證據。(Tā yǐncáng le zhèngjù) – Cô ấy đã giấu bằng chứng.
2.2. Dùng với bổ ngữ
Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + 隱藏 + Bổ ngữ
他把錢隱藏在床底下。(Tā bǎ qián yǐncáng zài chuáng dǐxià) – Anh ta giấu tiền dưới gầm giường.
3. Cách đặt câu với 隱藏
3.1. Câu đơn giản
這個應用可以隱藏照片。(Zhège yìngyòng kěyǐ yǐncáng zhàopiàn) – Ứng dụng này có thể ẩn ảnh.
3.2. Câu phức tạp
雖然他試圖隱藏, 但我還是發現了他的秘密。(Suīrán tā shìtú yǐncáng, dàn wǒ háishì fāxiàn le tā de mìmì) – Mặc dù anh ta cố gắng che giấu, nhưng tôi vẫn phát hiện ra bí mật của anh ta.
4. Phân biệt 隱藏 với các từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Khác biệt |
---|---|---|
隱藏 (yǐn cáng) | Giấu, ẩn giấu | Nhấn mạnh việc không để lộ ra |
藏 (cáng)![]() |
Cất giấu | Thường dùng cho vật thể cụ thể |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn