Trong 100 từ đầu tiên, 災難 (zāi nàn) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung mang nghĩa “thảm họa” hoặc “tai ương”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu với 災難 và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 災難 (zāi nàn) nghĩa là gì?
災難 (zāi nàn) là danh từ tiếng Trung chỉ những sự kiện bi thảm, tai họa lớn gây tổn thất về người và tài sản. Từ này thường dùng để chỉ:
- Thiên tai: động đất, lũ lụt, hạn hán
- Tai nạn lớn: cháy nổ, tai nạn hàng không
- Thảm họa nhân tạo: chiến tranh, khủng bố
2. Cách đặt câu với từ 災難
2.1. Câu đơn giản
Ví dụ: 這場災難造成很多人死亡 (Zhè chǎng zāinàn zàochéng hěnduō rén sǐwáng) – Thảm họa này đã khiến nhiều người thiệt mạng.
2.2. Câu phức tạp
Ví dụ: 災難發生後,政府立即展開救援工作 (Zāinàn fāshēng hòu, zhèngfǔ lìjí zhǎnkāi jiùyuán gōngzuò) – Sau khi thảm họa xảy ra, chính phủ ngay lập tức triển khai công tác cứu hộ.
3. Cấu trúc ngữ pháp với 災難
3.1. Vị trí trong câu
災難 thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:
- Chủ ngữ: 災難是不可避免的 (Zāinàn shì bùkě bìmiǎn de) – Thảm họa là không thể tránh khỏi
- Tân ngữ: 我們要預防災難 (Wǒmen yào yùfáng zāinàn) – Chúng ta cần phòng ngừa thảm họa
3.2. Kết hợp với động từ
常見搭配 (Cách kết hợp phổ biến):
- 預防災難 (yùfáng zāinàn) – phòng ngừa thảm họa
- 應對災難 (yìngduì zāinàn) – ứng phó thảm họa
- 救災 (jiù zāi) – cứu trợ thảm họa
4. Phân biệt 災難 và các từ liên quan
So sánh với các từ cùng trường nghĩa:
Từ vựng | Nghĩa | Phạm vi sử dụng |
---|---|---|
災難 (zāi nàn) | Thảm họa lớn | Thiên tai, nhân tai nghiêm trọng |
災害 (zāi hài) | Tai họa | Thiên tai, phạm vi nhỏ hơn |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn