Trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, 承擔 (chéng dān) là một động từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn bản chính thức. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 承擔, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 承承担 (chéng dān) nghĩa là gì?
承擔 (chéng dān) có nghĩa là “đảm nhận”, “gánh vác” hoặc “chịu trách nhiệm” về một việc gì đó. Đây là từ thường dùng trong cả văn nói và văn viết.
Ví dụ về nghĩa của 承擔:
- Đảm nhận công việc: 他承擔了這個項目 (Tā chéngdānle zhège xiàngmù) – Anh ấy đã đảm nhận dự án này
- Chịu trách nhiệm: 公司要承擔所有費用 (Gōngsī yào chéngdān suǒyǒu fèiyòng) – Công ty phải chịu tất cả chi phí
2. Cách đặt câu với từ 承擔
Dưới đây là các ví dụ về cách sử dụng 承擔 trong câu:
2.1 Câu đơn giản với 承擔
- 我願意承擔這個責任 (Wǒ yuànyì chéngdān zhège zérèn) – Tôi sẵn sàng chịu trách nhiệm này
- 父母承擔了孩子的教育費用 (Fùmǔ chéngdānle háizi de jiàoyù fèiyòng) – Bố mẹ đã chi trả chi phí giáo dục cho con cái
2.2 Câu phức với 承擔
- 雖然風險很大,但他還是決定承擔這個任務 (Suīrán fēngxiǎn hěn dà, dàn tā háishì juédìng chéngdān zhège rènwù) – Mặc dù rủi ro lớn nhưng anh ấy vẫn quyết định nhận nhiệm vụ này
- 因為他是經理,所以必須承擔更多責任 (Yīnwèi tā shì jīnglǐ, suǒyǐ bìxū chéngdān gèng duō zérèn) – Vì là quản lý nên anh ấy phải chịu nhiều trách nhiệm hơn
3. Cấu trúc ngữ pháp với 承擔
承擔 thường được sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp sau:
3.1 承擔 + Danh từ (tân ngữ)
Ví dụ: 承擔責任 (chéngdān zérèn) – chịu trách nhiệm
3.2 承擔 + 了/過/著 + Danh từ
Ví dụ: 他承擔了所有風險 (Tā chéngdānle suǒyǒu fēngxiǎn) – Anh ấy đã chịu mọi rủi ro
3.3 願意/能夠/必須 + 承擔
Ví dụ: 我必須承擔後果 (Wǒ bìxū chéngdān hòuguǒ) – Tôi phải chịu hậu quả
4. Phân biệt 承擔 với các từ đồng nghĩa
承擔 thường bị nhầm lẫn với một số từ có nghĩa tương tự:
- 負責 (fùzé): nhấn mạnh đến trách nhiệm quản lý
- 接受 (jiēshòu): chỉ sự chấp nhận đơn thuần
- 承擔 mang nghĩa tích cực hơn, thể hiện sự chủ động gánh vác
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn