聆聽 (líng tīng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan với ý nghĩa “lắng nghe”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 聆聽.
1. 聆聽 (Líng Tīng) Nghĩa Là Gì?
聆聽 là động từ trong tiếng Đài Loan, phát âm là “líng tīng”, có nghĩa là:
- Lắng nghe một cách chăm chú, tập trung
- Nghe với thái độ tôn trọng và nghiêm túc
- Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn từ 聽 (tīng)
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 聆聽
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 聆聽 + Tân ngữ
Ví dụ: 我聆聽老師的教導 (Wǒ língtīng lǎoshī de jiàodǎo) – Tôi lắng nghe lời dạy của thầy giáo
2.2. Dạng phủ định
Chủ ngữ + 不 + 聆聽 + Tân ngữ
Ví dụ: 他不聆聽父母的建議 (Tā bù língtīng fùmǔ de jiànyì) – Anh ấy không lắng nghe lời khuyên của bố mẹ
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 聆聽
- 請聆聽我的解釋 (Qǐng língtīng wǒ de jiěshì) – Xin hãy lắng nghe lời giải thích của tôi
- 學生應該聆聽老師的指導 (Xuéshēng yīnggāi língtīng lǎoshī de zhǐdǎo) – Học sinh nên lắng nghe sự hướng dẫn của giáo viên
- 領導者需要聆聽員工的意見 (Lǐngdǎo zhě xūyào língtīng yuángōng de yìjiàn) – Nhà lãnh đạo cần lắng nghe ý kiến của nhân viên
4. Phân Biệt 聆聽 Và 聽
聆聽 và 聽 đều có nghĩa là “nghe” nhưng có sự khác biệt:
聆聽 (Líng Tīng) | 聽 (Tīng) |
---|---|
Nghe một cách chủ động, tập trung | Nghe chung chung, có thể thụ động |
Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng![]() |
Dùng trong cả ngữ cảnh thông thường |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn