DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

月亮 (yuèliàng) là gì? Khám phá ý nghĩa và cách dùng từ “trăng” trong tiếng Đài Loan

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá từ 月亮 (yuèliàng) – một từ vựng quan trọng chỉ mặt trăng trong tiếng Trung/Đài Loan. Bài viết sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cung cấp nhiều ví dụ thực tế giúp bạn sử dụng từ này thành thạo.

1. 月亮 (yuèliàng) nghĩa là gì?

月亮 (yuèliàng) là danh từ tiếng Trung phồn thể (được sử dụng tại Đài Loan) có nghĩa là “mặt trăng” hoặc “trăng”. Từ này gồm hai chữ Hán:

1.1 Phân tích từ nguyên

  • 月 (yuè): có nghĩa là “mặt trăng” hoặc “tháng”
  • 亮 (liàng): có nghĩa là “sáng”, “rực rỡ”

2. Cấu trúc ngữ pháp của 月亮

Trong tiếng Đài Loan, 月亮 thường đóng vai trò là:月亮

2.1 Danh từ đơn lẻ

Ví dụ: 月亮很美 (Yuèliàng hěn měi) – Trăng rất đẹp

2.2 Kết hợp với lượng từ

Ví dụ: 一个月亮 (Yí gè yuèliàng) – Một mặt trăng

3. Đặt câu với từ 月亮

3.1 Câu đơn giản

今晚的月亮很圓。(Jīn wǎn de yuèliàng hěn yuán) – Trăng tối nay rất tròn

3.2 Câu phức tạp

當我看到月亮時,就會想起家鄉。(Dāng wǒ kàn dào yuèliàng shí, jiù huì xiǎng qǐ jiāxiāng) – Khi tôi nhìn thấy mặt trăng, tôi lại nhớ đến quê hương月亮

4. Thành ngữ, tục ngữ liên quan đến 月亮

月亮代表我的心 (Yuèliàng dàibiǎo wǒ de xīn) – Trăng thay lòng tôi (tên bài hát nổi tiếng)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo