DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

用心 (yòng xīn) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ “dùng tâm” trong tiếng Trung

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá từ 用心 (yòng xīn) – một từ quan trọng trong tiếng Trung thể hiện sự chuyên tâm, cẩn thận. Từ này kết hợp giữa “用” (dùng) và “心” (tâm), mang nghĩa đen là “dùng tâm”, chỉ sự tập trung cao độ vào công việc hoặc nhiệm vụ.

1. Ý nghĩa sâu sắc của từ 用心 (yòng xīn)

1.1 Nghĩa đen và nghĩa bóng

用心 (yòng xīn) có hai lớp nghĩa chính:

  • Nghĩa đen: Sử dụng trái tim, tâm trí vào việc gì đó
  • Nghĩa bóng: Thể hiện sự chăm chú, cẩn thận, tận tâm

1.2 Sắc thái biểu cảm

Từ này thường mang sắc thái tích cực, dùng để khen ngợi sự chuyên tâm của người khác hoặc thể hiện quyết tâm của bản thân.

2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 用心

2.1 Vị trí trong câu

用心 thường đóng vai trò làm trạng ngữ hoặc vị ngữ trong câu:

  • Làm trạng ngữ: 用心 + động từ
  • Làm vị ngữ: Chủ ngữ + 很用心

2.2 Các dạng kết hợp phổ biến

Một số cụm từ thông dụng với 用心:

  • 用心学习 (yòng xīn xué xí): Học tập chăm chỉ
  • 用心工作 (yòng xīn gōng zuò): Làm việc tận tâm
  • 用心良苦 (yòng xīn liáng kǔ): Tốn nhiều tâm sức

3. Ví dụ minh họa cách dùng 用心 trong câu

3.1 Câu đơn giản

老师很用心地教我们。(Lǎoshī hěn yòngxīn de jiāo wǒmen.) – Giáo viên dạy chúng tôi rất tận tâm.

3.2 Câu phức tạp

他用心准备这次考试,所以取得了好成绩。(Tā yòngxīn zhǔnbèi zhè cì kǎoshì, suǒyǐ qǔdéle hǎo chéngjì.) – Anh ấy chuẩn bị cho kỳ thi này rất kỹ lưỡng nên đã đạt được thành tích tốt.

4. Phân biệt 用心 với các từ đồng nghĩa

So sánh với các từ như 专心 (zhuān xīn) hay 认真 (rèn zhēn) để hiểu rõ hơn sắc thái của 用心.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ cấu trúc ngữ pháp 用心

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo