DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

貴族 (guì zú) là gì? Khám phá ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ quý tộc Trung Hoa

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá từ 貴族 (guì zú) – một từ quan trọng trong tiếng Trung chỉ tầng lớp quý tộc, có ý nghĩa lịch sử và văn hóa sâu sắc. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 貴族, cách đặt câu, cấu trúc ngữ pháp và ứng dụng thực tế trong giao tiếp tiếng Trung.

1. 貴族 (guì zú) nghĩa là gì?

1.1 Định nghĩa cơ bản học tiếng Trung

貴族 (guì zú) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “quý tộc” hoặc “tầng lớp quý tộc”. Từ này dùng để chỉ những người thuộc tầng lớp cao trong xã hội phong kiến Trung Quốc, thường có địa vị, quyền lực và của cải.

1.2 Nguồn gốc lịch sử

Trong lịch sử Trung Quốc, 貴族 xuất hiện từ thời nhà Chu (1046-256 TCN) và phát triển mạnh dưới các triều đại phong kiến. Họ thường là hoàng tộc, quan lại cao cấp hoặc địa chủ lớn.

2. Cách đặt câu với từ 貴族

2.1 Câu đơn giản

• 在古代中國,貴族擁有許多特權。(Zài gǔdài Zhōngguó, guìzú yōngyǒu xǔduō tèquán.) – “Ở Trung Quốc cổ đại, tầng lớp quý tộc có nhiều đặc quyền.”

2.2 Câu phức tạp

• 雖然貴族的生活看起來很奢華,但他們也面臨許多政治鬥爭。(Suīrán guìzú de shēnghuó kàn qǐlái hěn shēhuá, dàn tāmen yě miànlín xǔduō zhèngzhì dòuzhēng.) – “Mặc dù cuộc sống của tầng lớp quý tộc trông rất xa hoa, nhưng họ cũng phải đối mặt với nhiều cuộc đấu tranh chính trị.”

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 貴族

3.1 Vai trò trong câu

貴族 thường đóng vai trò là:

  • Chủ ngữ: 貴族控制了大部分土地。(Guìzú kòngzhìle dà bùfèn tǔdì.) – “Tầng lớp quý tộc kiểm soát phần lớn đất đai.”
  • Tân ngữ: 皇帝賞賜了這些貴族。(Huángdì shǎngcìle zhèxiē guìzú.) – “Hoàng đế ban thưởng cho những quý tộc này.”

3.2 Kết hợp với từ khác

• 貴族 + 家庭 (jiātíng): gia đình quý tộc
• 貴族 + 學校 (xuéxiào): trường học dành cho quý tộc
• 沒落 + 貴族 (mòluò + guìzú): quý tộc sa sút

4. Ứng dụng thực tế trong giao tiếp

Ngày nay, từ 貴族 thường được dùng trong các ngữ cảnh:

  • Nói về lịch sử, phim ảnh cổ trang
  • Chỉ những người có lối sống sang trọng
  • Trong các cụm từ ẩn dụ như “咖啡貴族” (quý tộc cà phê)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo