Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của từ 屁股 (pì gu) – một từ vựng thông dụng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan. Từ này thường được dùng để chỉ “mông” hoặc “đít” trong tiếng Việt, nhưng có nhiều cách sử dụng thú vị mà người học cần nắm vững.
1. 屁股 (Pì Gu) Nghĩa Là Gì?
Từ 屁股 (pì gu) là danh từ trong tiếng Trung, có các nghĩa chính:
- Nghĩa đen: Chỉ bộ phận mông/đít của con người hoặc động vật
- Nghĩa bóng: Đáy/vị trí cuối cùng của vật thể (vd: 椅子屁股 – đáy ghế)
- Trong văn nói: Có thể dùng với sắc thái hài hước hoặc thân mật
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 屁股
2.1. Vai Trò Trong Câu
屁股 thường đóng vai trò:
- Chủ ngữ: 屁股疼 (Pì gu téng) – Mông đau
- Tân ngữ: 打屁股 (Dǎ pì gu) – Đánh vào mông
- Định ngữ: 屁股的位置 (Pì gu de wèi zhì) – Vị trí của mông
2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng
- 擦屁股 (Cā pì gu): Lau mông (nghĩa đen), dọn dẹp hậu quả (nghĩa bóng)
- 屁股决定脑袋 (Pì gu jué dìng nǎo dai): Thành ngữ chỉ tư duy bị chi phối bởi vị trí
3. Ví Dụ Câu Chứa Từ 屁股
Dưới đây là 5 câu ví dụ thực tế:
- 宝宝摔倒了,屁股着地。(Bǎobao shuāi dǎo le, pì gu zháo dì) – Em bé ngã, mông chạm đất
- 这个椅子太高,我的屁股够不着。(Zhège yǐzi tài gāo, wǒ de pì gu gòu bù zháo) – Ghế này cao quá, mông tôi không với tới
- 他整天坐着,屁股都坐扁了。(Tā zhěng tiān zuò zhe, pì gu dōu zuò biǎn le) – Anh ấy ngồi cả ngày, mông bẹp hết rồi
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 屁股
Khi dùng từ này cần chú ý:
- Trong môi trường trang trọng nên dùng từ 臀部 (tún bù) thay thế
- Ở Đài Loan thường dùng phổ biến hơn ở Trung Quốc đại lục
- Không nên dùng với người lớn tuổi hoặc trong bối cảnh nghiêm túc
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn