DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

脫離 (Tuō Lí) Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn

Trong 100 từ đầu tiên, 脫離 (tuō lí) là động từ quan trọng trong tiếng Trung mang nghĩa “thoát khỏi”, “tách rời” hoặc “đoạn tuyệt”. Từ này thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt khi diễn đạt sự chấm dứt mối quan hệ hoặc trạng thái nào đó.

1. Ý Nghĩa Của 脫離 (Tuō Lí)

脫離 là từ ghép gồm 2 chữ Hán:

  • 脫 (tuō): Thoát ra, cởi bỏ
  • 離 (lí): Rời xa, chia cách

Khi kết hợp, 脫離 mang các sắc thái nghĩa:

  • Thoát khỏi tình trạng không mong muốn (脫離危險 – thoát khỏi nguy hiểm)脫離
  • Chấm dứt quan hệ (脫離關係 – cắt đứt quan hệ)
  • Tách rời khỏi tổ chức (脫離組織 – rời khỏi tổ chức)

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 脫離

2.1. Công Thức Cơ Bản

Chủ ngữ + 脫離 + Tân ngữ

Ví dụ: 他脫離了那個團體 (Tā tuōlí le nàge tuántǐ) – Anh ấy đã rời khỏi nhóm đó

2.2. Dạng Phủ Định

Chủ ngữ + 沒有/不能 + 脫離 + Tân ngữ

Ví dụ: 我沒有脫離家庭 (Wǒ méiyǒu tuōlí jiātíng) – Tôi không rời bỏ gia đình

3. 10 Ví Dụ Thực Tế Với 脫離

  1. 她決定脫離那段不健康的婚姻 (Tā juédìng tuōlí nà duàn bù jiànkāng de hūnyīn) – Cô ấy quyết định thoát khỏi cuộc hôn nhân không lành mạnh đó
  2. 脫離實際的計劃會失敗 (Tuōlí shíjì de jìhuà huì shībài) – Kế hoạch tách rời thực tế sẽ thất bại
  3. 這個國家在1949年脫離殖民統治 (Zhège guójiā zài 1949 nián tuōlí zhímín tǒngzhì) – Đất nước này thoát khỏi ách thống trị thực dân năm 1949

4. Phân Biệt 脫離 Và Các Từ Gần Nghĩa

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
離開 (líkāi) Rời đi (vị trí vật lý) 離開房間 (rời khỏi phòng)
脫離 (tuōlí) Thoát khỏi (trạng thái/ quan hệ) nghĩa từ 脫離 脫離危險 (thoát khỏi nguy hiểm)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo