族群 (zú qún) là thuật ngữ quan trọng trong tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và giao tiếp xã hội. Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách ứng dụng thực tế của từ 族群 trong đời sống tại Đài Loan.
1. 族群 (Zú Qún) Nghĩa Là Gì?
族群 (zú qún) là danh từ chỉ “nhóm dân tộc”, “cộng đồng” hoặc “tập thể có chung đặc điểm”. Trong bối cảnh Đài Loan, từ này thường đề cập đến:
1.1 Các Nhóm Dân Tộc Chính
- Người Hán (漢族)
- Người Khách Gia (客家人)
- Người Bản Địa (原住民)
1.2 Các Nhóm Xã Hội
Ví dụ: 年輕族群 (niánqīng zúqún) – nhóm thanh niên, 消費族群 (xiāofèi zúqún) – nhóm tiêu dùng
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 族群
2.1 Vị Trí Trong Câu
族群 thường đóng vai trò:
- Chủ ngữ: 族群之間的交流很重要 (Giao lưu giữa các nhóm dân tộc rất quan trọng)
- Tân ngữ: 政府關注少數族群 (Chính phủ quan tâm đến các nhóm thiểu số)
2.2 Kết Hợp Từ Thông Dụng
- 族群融合 (zúqún rónghé) – hòa hợp dân tộc
- 族群文化 (zúqún wénhuà) – văn hóa dân tộc
- 族群平等 (zúqún píngděng) – bình đẳng dân tộc
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 族群
3.1 Trong Bối Cảnh Xã Hội
台灣是一個多元族群的社會。(Đài Loan là xã hội đa dân tộc)
3.2 Trong Kinh Doanh
這個產品鎖定年輕族群。(Sản phẩm này nhắm đến nhóm thanh niên)
4. Phân Biệt 族群 Và Các Từ Liên Quan
Từ | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|
民族 (mínzú) | Dân tộc (theo nghĩa rộng) | 中華民族 (Dân tộc Trung Hoa) |
種族 (zhǒngzú) | Chủng tộc | 種族歧視 (Phân biệt chủng tộc) |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn