Trong tiếng Trung, từ 呈 (chéng) là một từ quan trọng với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 呈, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 呈 (chéng) nghĩa là gì?
Từ 呈 (chéng) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Trình bày, đệ trình: 提交, 呈现 (ví dụ: 呈报 – chéngbào: báo cáo lên cấp trên)
- Biểu hiện, thể hiện: 表现 (ví dụ: 呈现 – chéngxiàn: biểu hiện ra)
- Dâng, hiến: 进献 (ví dụ: 呈献 – chéngxiàn: dâng tặng)
2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 呈
2.1. 呈 + danh từ
Khi 呈 đi với danh từ, thường diễn tả hành động trình lên, dâng lên một vật gì đó.
Ví dụ: 呈上报告 (chéng shàng bàogào) – Trình lên báo cáo
2.2. 呈 + tính từ
Khi kết hợp với tính từ, 呈 thường diễn tả trạng thái biểu hiện ra như thế nào.
Ví dụ: 呈红色 (chéng hóngsè) – Có màu đỏ, hiện lên màu đỏ
2.3. 呈 + động từ
Khi đi với động từ, 呈 thường đứng trước để diễn tả hành động trình bày, biểu hiện.
Ví dụ: 呈上升趋势 (chéng shàngshēng qūshì) – Biểu hiện xu hướng tăng lên
3. Ví dụ câu có chứa từ 呈
- 这份报告需要呈交给经理。(Zhè fèn bàogào xūyào chéng jiāo gěi jīnglǐ.) – Báo cáo này cần được trình lên cho giám đốc.
- 天空呈现出美丽的蓝色。(Tiānkōng chéngxiàn chū měilì de lán sè.) – Bầu trời hiện lên màu xanh tuyệt đẹp.
- 他呈上了一封辞职信。(Tā chéng shàngle yī fēng cízhí xìn.) – Anh ấy đã trình lên một lá đơn xin thôi việc.
4. Phân biệt 呈 với các từ tương đồng
呈 thường bị nhầm lẫn với một số từ có nghĩa tương tự như 交 (jiāo), 递 (dì) hay 献 (xiàn). Tuy nhiên, 呈 mang sắc thái trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc các tình huống chính thức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn