DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

禮拜 (Lǐbài) Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Dùng & Ví Dụ Thực Tế Trong Tiếng Đài Loan

Trong 100 từ đầu tiên: 禮拜 (lǐbài) là từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan với nghĩa gốc chỉ “tuần lễ” hoặc “ngày thờ phụng”. Từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và văn hóa tôn giáo.

1. 禮拜 Nghĩa Là Gì? Giải Nghĩa Chi Tiết lǐbài

Từ 禮拜 (lǐbài) có hai nghĩa chính:

1.1. Nghĩa Đen: Tuần Lễ (7 Ngày)

Ví dụ: 下禮拜我們要去台北 (Xià lǐbài wǒmen yào qù Táiběi) – “Tuần sau chúng tôi sẽ đi Đài Bắc”

1.2. Nghĩa Bóng: Lễ Nghi, Sự Thờ Phụng

Ví dụ: 他每個禮拜天都去教堂做禮拜 (Tā měi gè lǐbàitiān dōu qù jiàotáng zuò lǐbài) – “Anh ấy đi nhà thờ làm lễ mỗi Chủ nhật”

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 禮拜

2.1. Cách Dùng Chỉ Thời Gian

  • 這禮拜 (Zhè lǐbài): Tuần này
  • 上禮拜 (Shàng lǐbài): Tuần trước
  • 下禮拜 (Xià lǐbài): Tuần sau

2.2. Cách Dùng Trong Tôn Giáo

做禮拜 (Zuò lǐbài): Làm lễ, thờ phụng

3. 10 Ví Dụ Câu Có Chứa 禮拜

  1. 我禮拜三有中文考試 (Wǒ lǐbàisān yǒu Zhōngwén kǎoshì) – “Tôi có bài kiểm tra tiếng Trung vào thứ Tư” nghĩa 禮拜
  2. 禮拜天商店通常休息 (Lǐbàitiān shāngdiàn tōngcháng xiūxi) – “Chủ nhật cửa hàng thường nghỉ”

4. Phân Biệt 禮拜 Và 星期

Cả hai đều chỉ “tuần” nhưng 禮拜 mang sắc thái trang trọng hơn, thường dùng trong văn nói Đài Loan.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội đặt câu với 禮拜
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo