DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

鹽 (Yán) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Ngữ Pháp Tiếng Trung Đài Loan

Trong tiếng Trung Đài Loan, 鹽 (yán) là từ vựng cơ bản chỉ “muối” – gia vị không thể thiếu trong ẩm thực và đời sống. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ 鹽.

1. 鹽 (Yán) Nghĩa Là Gì?

Từ 鹽 (yán) trong tiếng Trung phồn thể (Đài Loan) có các nghĩa chính:

  • Danh từ: Muối ăn (鹽巴 yánbā), muối khoáng
  • Tính từ: Mặn (鹽味 yánwèi)
  • Thành ngữ: 鹽梅之寄 (yán méi zhī jì) – chỉ sự tin cậy quan trọng

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 鹽

2.1. Vị Trí Trong Câu

Từ 鹽 thường đứng:

  • Làm chủ ngữ: 鹽是重要的調味品 (Yán shì zhòngyào de tiáowèipǐn) – Muối là gia vị quan trọng
  • Làm tân ngữ: 我需要買鹽 (Wǒ xūyào mǎi yán) – Tôi cần mua muối yán nghĩa là gì
  • Kết hợp với lượng từ: 一包鹽 (yī bāo yán) – một gói muối

2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng

  • 食鹽 (shíyán) – muối ăn
  • 鹽水 (yánshuǐ) – nước muối
  • 鹽瓶 (yánpíng) – lọ đựng muối

3. 20+ Ví Dụ Câu Chứa Từ 鹽

1. 這道菜需要加鹽 (Zhè dào cài xūyào jiā yán) – Món này cần thêm muối

2. 台灣的海鹽很有名 (Táiwān de hǎiyán hěn yǒumíng) – Muối biển Đài Loan rất nổi tiếng

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 鹽

  • Phân biệt với 咸 (xián) – chỉ vị mặn
  • Trong y học: 生理鹽水 (shēnglǐ yánshuǐ) – nước muối sinh lý

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”鹽 là gì
🔹Hotline:  yán nghĩa là gì0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo