DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

平等 (Píng Děng) Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Ví Dụ Trong Tiếng Trung

平等 (píng děng) là một khái niệm quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện tư tưởng bình đẳng, công bằng trong xã hội. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ 平等 trong các tình huống giao tiếp thực tế.

1. 平等 (Píng Děng) Nghĩa Là Gì?

1.1. Định nghĩa cơ bản

平等 (píng děng) có nghĩa là “bình đẳng”, chỉ sự ngang bằng, công bằng giữa các cá nhân, tầng lớp hoặc nhóm trong xã hội về quyền lợi, nghĩa vụ và địa vị.

1.2. Nguồn gốc và ý nghĩa văn hóa

Từ 平等 xuất hiện từ thời cổ đại Trung Quốc, phản ánh tư tưởng nhân văn trong Nho giáo và Phật giáo. Ngày nay, khái niệm này được nhấn mạnh trong hiến pháp và các văn bản pháp luật.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 平等

2.1. Vai trò trong câu

平等 có thể đóng vai trò là:平等

  • Tính từ: 平等的权利 (quyền lợi bình đẳng)
  • Danh từ: 追求平等 (theo đuổi sự bình đẳng)
  • Trạng từ: 平等对待 (đối xử bình đẳng)

2.2. Các cụm từ thông dụng

  • 男女平等 (nán nǚ píng děng) – Bình đẳng giới
  • 机会平等 (jī huì píng děng) – Cơ hội bình đẳng
  • 法律面前人人平等 (fǎ lǜ miàn qián rén rén píng děng) – Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật bình đẳng tiếng trung

3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 平等

3.1. Câu đơn giản

  • 我们提倡男女平等。(Wǒmen tíchàng nánnǚ píngděng.) – Chúng tôi ủng hộ bình đẳng giới.
  • 这个国家法律保障人人平等。(Zhège guójiā fǎlǜ bǎozhàng rénrén píngděng.) – Pháp luật nước này đảm bảo mọi người đều bình đẳng.

3.2. Câu phức tạp

  • 虽然法律规定了平等权利,但在实际生活中,性别歧视仍然存在。(Suīrán fǎlǜ guīdìngle píngděng quánlì, dàn zài shíjì shēnghuó zhōng, xìngbié qíshì réngrán cúnzài.) – Mặc dù luật pháp quy định quyền bình đẳng, nhưng trong cuộc sống thực tế, phân biệt giới tính vẫn tồn tại.平等
  • 教育平等是社会进步的重要标志。(Jiàoyù píngděng shì shèhuì jìnbù de zhòngyào biāozhì.) – Bình đẳng trong giáo dục là dấu hiệu quan trọng của sự tiến bộ xã hội.

4. Ứng Dụng Thực Tế Của Từ 平等

4.1. Trong giao tiếp hàng ngày

Từ 平等 thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về xã hội, chính trị, giáo dục và quyền con người.

4.2. Trong văn bản chính thức

平等 là từ khóa quan trọng trong các văn bản pháp luật, chính sách công và tài liệu học thuật.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo