Trong thương mại và giao tiếp kinh doanh tại Đài Loan, từ 廠商 (chǎng shāng) xuất hiện với tần suất rất cao. Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ quan trọng này.
1. Giải nghĩa từ 廠商 (chǎng shāng)
1.1 Định nghĩa cơ bản
廠商 là danh từ ghép gồm:
- 廠 (chǎng): Nhà máy, xưởng sản xuất
- 商 (shāng): Thương nhân, doanh nghiệp
Khi kết hợp, 廠商 mang nghĩa “nhà cung cấp”, “đơn vị sản xuất” hoặc “công ty cung ứng”.
1.2 Phân biệt với từ tương tự
Khác với 供應商 (gōng yìng shāng) – nhà cung cấp nói chung, 廠商 nhấn mạnh yếu tố sản xuất trực tiếp.
2. Cấu trúc ngữ pháp với 廠商
2.1 Vị trí trong câu
廠商 thường đóng vai trò:
- Chủ ngữ: 廠商需要提供質量保證 (Nhà cung cấp cần cung cấp bảo hành chất lượng)
- Tân ngữ: 我們正在尋找新的廠商 (Chúng tôi đang tìm nhà cung cấp mới)
- Định ngữ: 廠商資料很重要 (Tài liệu nhà cung cấp rất quan trọng)
2.2 Cụm từ thông dụng
- 合作廠商 (hé zuò chǎng shāng): Nhà cung cấp hợp tác
- 廠商名單 (chǎng shāng míng dān): Danh sách nhà cung cấp
- 廠商報價 (chǎng shāng bào jià): Báo giá nhà cung cấp
3. Ví dụ ứng dụng thực tế
3.1 Câu giao tiếp cơ bản
這家廠商的產品質量很好 (Sản phẩm của nhà cung cấp này chất lượng rất tốt)
3.2 Câu phức hợp
如果廠商不能按時交貨,我們會考慮終止合約 (Nếu nhà cung cấp không giao hàng đúng hạn, chúng tôi sẽ xem xét chấm dứt hợp đồng)
4. Lưu ý khi sử dụng trong văn bản thương mại
Trong hợp đồng, 廠商 thường đi kèm với:
- Điều khoản thanh toán
- Cam kết chất lượng
- Thời gian giao hàng
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn